TIẾNG TRUNG CHUYÊN ĐỀ MÔI TRƯỜNG

TỪ VỰNG TIẾNG HOA CHUYÊN ĐỀ MÔI TRƯỜNG **** 1. Bảo Vệ Rừng / 护林 / Hùlín. 2. Bảo Vệ Thiên Nhiên / 自然保护 / Zìránbǎohù. 3. Bể Xử Lý Nước Thải / 废水处理池 / Fèishuǐchǔlǐchí. 4. Cách Ly Tiếng Ồn / 噪声隔绝 / Zàoshēnggéjué. 5. Cai Thuốc Lá / 戒烟 / Jièyān. 6. Cấm Đổ Rác / 禁止倒垃圾 / Jìnzhǐ dào laji. 7. Cấm Săn Bắn / 禁猎 / Jìnliè. 8. Chống Ô Nhiễm / 防污染 / Fáng wūrǎn. 9. Duy Trì Sự Sống / 生命维持 / Shēngmìngwéichí. 10. Giảm Tiếng Ồn / 减低噪音 / Jiǎndīzàoyīn. 11. Hệ Thống Xử Lý Nước Thải / 污水处理系统 / Wūshuǐchǔlǐxìtǒng. 12. Khu Bảo Tồn Tự Nhiên / 自然保护区 / Zìránbǎohùqū. 13. Kiểm Soát Ô Nhiễm / 污染控制 / Wūrǎn kòngzhì. 14. Làm Sạch / 净化 / Jìnghuà. 15. Làm Sạch Không Khí / 空气净化 / Kōngqìjìnghuà. 16. Làm Sạch Môi Trường / 环境净化 / Huánjìngjìnghuà. 17. Làm Sạch Nước / 水净化 / Shuǐjìnghuà. 18. Lò Đốt Rác / 垃圾焚化炉 / Lajifénhuàlú. 19. Máy Làm Sạch Không Khí / 空气净化器 / Kōngqìjìnghuàqì. 20. Máy Lọc Nước / 净水器 / Jìngshuǐqì. 21. Máy Phát Hiện Khói Bụi / 烟尘探测器 / Yānchéntàncèqì. 22. Thu Hổi Chất Thải / 废物回收 / Fèiwùhuíshōu. 23. Thu Hồi Nhiệt Thừa / 余热回收 / Yúrèhuíshōu. 24. Tổng Vệ Sinh / 大扫除 / Dàsǎochú. 25. Vệ Sinh Môi Trường / 环境卫生 / Huánjìngwèishēng. 26. Rừng Rậm (Nhiệt Đới) / 热带丛林 / rèdài cónglín. 27. Cảnh Quan Tiengtrunganhduong / 风景 / fēngjǐng. 28. Vùng Núi / 丛山 / cóngshān. 29. Công Viên Thiên Nhiên / 自然公园 / zìrán gōngyuán. 30. Đỉnh / 高峰 / gāofēng. 31. Đống / 堆 / duī. 32. Cuộc Biểu Tình Phản Đối / 抗议游行 / kàngyì yóuxíng. 33. Tái Chế / 回收 / huíshōu. 34. Biển / 海 / hǎi. 35. Khói / 烟雾 / yānwù. 36. Vườn Nho / 葡萄园 / pútáo yuán. 37. Núi Lửa / 火山 / huǒshān. 38. Chất Thải (Phế Liệu) / 废物 / fèiwù. 39. Mực Nước / 水位 / shuǐwèi. 40. Bụi Bẩn / 污垢 / Wūgòu. 41. Bức Xạ Hạt Nhân / 核辐射 / Héfúshè. 42. Cạn Kiệt Năng Lượng / 能源枯竭 / Néngyuánkūjié. 43. Cặn Bã / 废渣 / Fèizhā. 44. Chất Độc Trong Nước / 水中毒 / Shuǐzhòngdú. 45. Chất Hóa Học Gây Ung Thư / 化学致癌物 / Huàxuézhì’áiwù. 46. Chất Thải Công Nghiệp / 工业废物 / Gōngyèfèiwù. 47. Hủy Diệt Sinh Thái / 生态灭绝 / Shēngtàimièjué. 48. Khai Thác Quá Mức / 过度开采 / Guòdùkāicǎi. 49. Khí Thải / 废气 / Fèiqì. 50. Lỗ Thủng Tầng Ô Zôn / 臭氧洞 / Chòuyǎngdòng. 51. Môi Trường Xuống Cấp / 环境退化 / Huánjìngtuìhuà. 52. Mưa Acid / 酸雨 / Suānyǔ. 53. Ngày Tận Thế Của Nhân Loại / 人类的末日 / Rénlèi de mòrì. 54. Nhiễm Phóng Xạ / 核微粒沾染 / Héwéilìzhānrǎn. 55. Nhiệt Thải / 废热 / Fèirè. 56. Ô Nhiễm / 污染 / Wūrǎn. 57. Ô Nhiễm Bầu Khí Quyển / 大气污染 / Dàqìwūrǎn. 58. Ô Nhiễm Bụi / 飘尘污染 / Piāochénwūrǎn. 59. Ô Nhiễm Dầu / 油污 / Yóuwū. 60. Ô Nhiễm Do Hút Thuốc / 吸烟污染 / Xīyānwūrǎn. 61. Ô Nhiễm Đất / 土壤污染 / Tǔrǎngwūrǎn. 62. Ô Nhiễm Không Khí / 空气污染 / Kōngqìwūrǎn. 63. Ô Nhiễm Nước / 水污染 / Shuǐwūrǎn. 64. Ô Nhiễm Tiếng Ồn / 噪声污染 / Zàoshēngwūrǎn. 65. Phá Hoại Môi Trường / 破坏环境 / Pòhuàihuánjìng. 66. Nông Nghiệp / 农业 / nóngyè. 67. Ô Nhiễm Không Khí / 空气污染 / kōngqì wūrǎn. 68. Tổ Kiến / 蚁丘 / yǐ qiū. 69. Con Kênh / 运河 / yùnhé. 70. Bờ Biển / 海岸 / hǎi’àn. 71. Lục Địa / 大陆 / dàlù. 72. Con Lạch / 小河 / xiǎohé. 73. Đập Chắn Nước / 水坝 / shuǐbà. 74. Sa Mạc / 沙漠 / shāmò. 75. Cồn Cát / 沙丘 / shāqiū. 76. Đồng Ruộng / 田地 / tiándì. 77. Rừng / 森林 / sēnlín. 78. Sông Băng / 冰川 / bīng chuān. 79. Vùng Đất Hoang / 荒地 / huāngdì. 80. Hòn Đảo / 岛上 / dǎo shàng. **** Chúc mọi người học vui nhé! Tiếng Hoa Hằng Ngày nhận dịch các tài liệu Trung Việt.

Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung về đồ dùng thường gặp trong nhà Nếu bạn cần từ điển Trung Việt cho điện thoại, chúng tôi khuyên dùng từ điển dưới đây: Tải TỪ ĐIỂN TRUNG VIỆT HÁN NÔM cho ANDROID

Tags: tiếng hoa về môi trườngtiếng trung về môi trường

26 Tháng mười, 2018
  • Bài tiếp theo TIẾNG TRUNG VỀ MỘT SỐ HOA QUẢ VÀ MÓN ĂN
  • Bài viết trước TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CÁC VỊ THUỐC ĐÔNG Y

Có thể bạn nên đọc:

  • Cách viết chữ Trung Quốc

    9 Tháng tư, 2019
  • tieng hoa hang ngay bai 30

    Tiếng hoa hằng ngày bài 30 Nói chuyện phiếm

    26 Tháng mười, 2018
  • huu-duyen-thien-ly-nang-tuong-ngo-tieng-trung

    Hữu duyên thiên lý năng tương ngộ tiếng Trung có nghĩa là gì?

    8 Tháng tám, 2020

THÔNG BÁO

Để có chi phí duy trì website, chúng tôi có nhúng một số quảng cáo vào trang web. Chúng tôi không đảm bảo nội dung quảng cáo. Xin được cảm thông!

Chúng tôi đang xây dựng từ điển Trung Việt Hán Nôm, rất cần sự chung tay để tạo từ điển. Kính mong nhận được sự hỗ trợ từ các nhà hảo tâm để chúng tôi có được sản phẩm tốt nhất cho người dùng có ghi công của quý vị. Xin cảm ơn!

ĐĂNG KÝ HỌC TIẾNG TRUNG

tự học tiếng trung online

Sách học tiếng Hoa

sách học tiếng trung

Học Tiếng Trung

  • ngữ pháp tiếng hoa

    Học tiếng Trung

    Cấu trúc 不(bú) 是(shì)…… 而(ér) 是(shì)…

    26 Tháng mười, 2018

  • ngữ pháp tiếng hoa

    Học tiếng Trung

    Liên từ trong tiếng Hoa phần 3

    26 Tháng mười, 2018

  • tieng hoa hang ngay bai 36

    Tiếng Hoa Hằng Ngày

    Tiếng hoa hằng ngày bài 36 Tập thể dục

    26 Tháng mười, 2018

  • Phiên dịch

    10 điều chỉ có phiên dịch viên mới hiểu

    12 Tháng hai, 2016

  • bán hàng trên mạng bằng tiếng trung

    Tiếng trung chuyên ngành

    TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ MUA HÀNG ONLINE

    26 Tháng mười, 2018

Bài viết mới

  • 1314 là gì tiếng Trung Quốc [Ý nghĩa thú vị]
  • Bổ ngữ trạng thái tiếng Trung cần nhớ
  • Câu chữ 把 trong tiếng Trung và cách dùng đúng
  • Những chữ Hán giống nhau dễ bị nhầm lẫn [60 chữ, có hình ảnh]
  • Cỗ tiếng Trung là gì? Ăn cỗ tiếng Trung
  • Từ lóng trong tiếng Trung mới nhất 2024
  • Từ vựng tiếng Trung về công trình xây dựng
  • Gạch không nung tiếng Trung là gì?
  • Nói chung tiếng Trung là gì? Nói riêng tiếng Trung là gì?
  • Hệ tọa độ và múi chiếu tiếng Trung là gì?
  • Các loại giấy phép trong tiếng Trung
  • Tên chương trình TV bằng tiếng Trung
  • Cách học tiếng Trung qua Tiktok?
  • 1000 từ vựng tiếng Trung thông dụng
  • Từ vựng tiếng Trung về kho
  • Nhạc Tik Tok Trung Quốc hay nhất 2020
  • Tam thập nhi lập tiếng Trung có nghĩa là gì?
  • Tiktok tiếng Trung Quốc là gì?
  • Ngôn bất do trung tiếng Trung là gì?
  • Hữu duyên thiên lý năng tương ngộ tiếng Trung có nghĩa là gì?
  • Tài liệu học tiếng Trung miễn phí từ cơ bản đến nâng cao
  • 保税区 tiếng Trung là gì? Tiếng Trung kinh tế và thương mại
  • Tự học tiếng Trung hiệu quả nhất
  • Từ vựng HSK 6 tiếng Trung với 2500 từ giúp bạn thi qua HSK 6
  • Từ vựng HSK 5 tiếng Trung với 1300 từ giúp bạn thi qua HSK 5
  • Từ vựng HSK 4 tiếng Trung với 600 từ giúp bạn thi qua HSK 4
  • Từ vựng HSK 3 tiếng Trung với 300 từ giúp bạn thi qua HSK 3
  • Từ vựng HSK 2 tiếng Trung với 150 từ giúp bạn thi qua HSK 2
  • Từ vựng HSK 1 tiếng Trung với 150 từ giúp bạn thi qua HSK 1
  • Truyện song ngữ Trung Việt hài hước và dễ nhớ từ vựng.
  • Học tiếng Trung qua bài hát Đáp Án Của Bạn – pinyin Ni De Da An 你的答案
  • Học tiếng Trung qua bài hát Tay Trái Chỉ Trăng / Zuo Shou Zhi Yue 左手指月
  • Học hát tiếng Trung bài hát Mang Chủng 芒種 音闕詩聽、趙方婧【完整MV】Everything is causal Mang zhong
  • Can chi bằng chữ Hán và chữ Nôm mà bạn cần biết?
  • Cách học tiếng Trung cho người mới bắt đầu
  • Thả thính tiếng Trung là gì? Cùng học tiếng Trung
  • Thi hành án tiếng Trung là gì?
  • Từ vựng tiếng Trung về các cơ quan nhà nước và tiếng Trung về tên các tổ chức
  • Đơn xin việc tiếng Trung là gì? Mẫu đơn xin việc tiếng Trung
  • Giấy khám sức khỏe tiếng Trung là gì?
  • Giải ngân tiếng Trung là gì? Tiếng trung về lĩnh vực ngân hàng
  • Cố lên tiếng Trung là gì?
  • Tiếng Trung về Virus Corona mới
  • Từ vựng tiếng Trung về Ngoại giao
  • Học tiếng Trung và những khó khăn khi tự học tiếng Trung
  • Học tiếng Trung cho người mới bắt đầu
  • Tự học tiếng Trung tại nhà hay tới Trung Tâm
  • Học tiếng Trung có khó không?
  • Học tiếng Trung Giản Thể hay Phồn Thể
  • Lợi ích khi học tiếng Trung

Bình luận gần đây

  • Tự học tiếng Trung tại nhà hay tới Trung Tâm trong Bí Quyết học tiếng Trung tại nhà cơ bản hiệu quả nhất
  • Tự học tiếng Trung tại nhà hay tới Trung Tâm trong Học tiếng Trung cho người mới bắt đầu
  • Học tiếng Trung và những khó khăn khi tự học tiếng Trung trong Tài liệu học tiếng Trung cho người mới bắt đầu – học tiếng Hoa
  • Từ vựng tiếng Trung về các cơ quan nhà nước và tiếng Trung về tên các tổ chức trong Từ vựng tiếng Trung các chức vụ, chức danh trong công ty
  • Tự học tiếng Trung hiệu quả nhất trong Tài liệu học tiếng Trung cho người mới bắt đầu – học tiếng Hoa

Lưu trữ

  • Tháng mười một 2024
  • Tháng bảy 2024
  • Tháng tư 2023
  • Tháng hai 2023
  • Tháng hai 2021
  • Tháng mười một 2020
  • Tháng chín 2020
  • Tháng tám 2020
  • Tháng bảy 2020
  • Tháng tư 2020
  • Tháng ba 2020
  • Tháng hai 2020
  • Tháng mười một 2019
  • Tháng mười 2019
  • Tháng chín 2019
  • Tháng bảy 2019
  • Tháng sáu 2019
  • Tháng năm 2019
  • Tháng tư 2019
  • Tháng mười hai 2018
  • Tháng mười một 2018
  • Tháng mười 2018
  • Tháng chín 2018
  • Tháng tư 2016
  • Tháng hai 2016
  • Tháng Một 2016

Danh mục

  • Chưa được phân loại
  • Đào tạo tiếng Hoa
  • Học tiếng Trung
  • Phiên dịch
  • Tài liệu học tiếng Trung
  • Thiết kế website
  • Tiếng Hoa Hằng Ngày
  • Tiếng trung chuyên ngành
  • Từ điển

Tags

bắt đầu học tiếng trung (3) cách học tiếng trung dễ nhớ (3) cấu trúc ngữ pháp tiếng hoa (7) cấu trúc ngữ pháp tiếng trung (7) giáo trình 301 câu đàm thoại (2) giáo trình học tiếng Trung (2) giáo trình ngữ pháp tiếng trung pdf (2) giáo trình tiếng trung (2) học hát tiếng trung (2) học tiếng hoa (23) học tiếng trung (26) học tiếng trung có khó không (4) học tiếng trung giao tiếp mỗi ngày (2) học tiếng trung mất bao nhiêu năm (3) học tiếng trung online miễn phí cho người mới bắt đầu (3) hỏi đường tiếng trung (2) ngữ pháp tiếng hoa (28) ngữ pháp tiếng trung (32) ngữ pháp tiếng trung có khó không (2) phiên dịch tiếng hoa (3) phiên dịch tiếng trung (3) phần mềm tự học tiếng trung (3) thiet ke web chuẩn seo (4) thiết kế web đa ngôn ngữ (3) tiếng hoa (3) tiếng hoa chuyên ngành (13) tiếng hoa hằng ngày (24) tiếng hoa xây dựng (4) tiếng trung (5) tiếng trung chuyên ngành (15) tiếng trung là gì (3) tiếng trung thương mại (2) tiếng trung thường dùng (2) tiếng trung về bao bì (2) tiếng trung xây dựng (6) Tòa án tiếng trung là gì (2) từ trái nghĩa tiếng trung (2) từ vựng tiếng hoa thường dùng (2) từ vựng tiếng trung (6) từ vựng tiếng trung thường dùng (2) từ điển trung việt (3) từ điển trung việt cho điện thoại (2) từ điển trung việt hán nôm (2) tự học tiếng hoa (15) tự học tiếng trung (17)

Giáo Trình Học Tiếng Trung

sách học tiếng trung

Khuyến mại cho riêng bạn

×

quảng cáo

Cảm ơn bạn đã xem nội dung quảng cáo này. Xin cáo lỗi nếu đã làm phiền trải nghiệm của bạn!

Từ khóa » đổ Rác Trong Tiếng Trung