Dỗ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- dỗ
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
dỗ tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ dỗ trong tiếng Trung và cách phát âm dỗ tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dỗ tiếng Trung nghĩa là gì.
dỗ (phát âm có thể chưa chuẩn)
哄。《哄逗。特指看小孩儿或带小孩儿。》d (phát âm có thể chưa chuẩn) 哄。《哄逗。特指看小孩儿或带小孩儿。》dỗ con. 哄孩子。 引诱; 哄骗; 诓骗。《诱导。多指引人做坏事。》dỗ người. 骗人。 劝引。dạy dỗ. 诱导。xem thêm dỗ dànhNếu muốn tra hình ảnh của từ dỗ hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- gắp tiếng Trung là gì?
- nuốt hờn tiếng Trung là gì?
- tiếng kêu trong tai tiếng Trung là gì?
- vi phạm hợp đồng tiếng Trung là gì?
- xác định rõ tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dỗ trong tiếng Trung
哄。《哄逗。特指看小孩儿或带小孩儿。》dỗ con. 哄孩子。 引诱; 哄骗; 诓骗。《诱导。多指引人做坏事。》dỗ người. 骗人。 劝引。dạy dỗ. 诱导。xem thêm dỗ dành
Đây là cách dùng dỗ tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dỗ tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 哄。《哄逗。特指看小孩儿或带小孩儿。》dỗ con. 哄孩子。 引诱; 哄骗; 诓骗。《诱导。多指引人做坏事。》dỗ người. 骗人。 劝引。dạy dỗ. 诱导。xem thêm dỗ dànhTừ điển Việt Trung
- bà mo tiếng Trung là gì?
- yêm tiếng Trung là gì?
- quả tật lê tiếng Trung là gì?
- vây bọc tiếng Trung là gì?
- tấu chương tiếng Trung là gì?
- đá vụn tiếng Trung là gì?
- cơm phần tiếng Trung là gì?
- dìm chết trẻ sơ sinh tiếng Trung là gì?
- 省市 城市 县 郡 tiếng Trung là gì?
- sao Bắc cực tiếng Trung là gì?
- người đàn bà chanh chua tiếng Trung là gì?
- trăm tàu tiếng Trung là gì?
- túc túc tiếng Trung là gì?
- hôm đó tiếng Trung là gì?
- ung thư gan tiếng Trung là gì?
- chảy máu chân răng tiếng Trung là gì?
- quá tốt tiếng Trung là gì?
- đoái hoài tiếng Trung là gì?
- xé ra tiếng Trung là gì?
- sự bắn phá tiếng Trung là gì?
- công bằng chính trực tiếng Trung là gì?
- lơi lỏng tiếng Trung là gì?
- miếu Khổng Tử tiếng Trung là gì?
- chân không tuyệt đối tiếng Trung là gì?
- nhầu tiếng Trung là gì?
- thuế suất hỗn hợp tiếng Trung là gì?
- tè tè tiếng Trung là gì?
- chủ yếu tiếng Trung là gì?
- sở thích ngoài giờ làm việc tiếng Trung là gì?
- múa tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Dỗ Dành Tiếng Trung
-
Từ điển Việt Trung "dỗ Dành" - Là Gì? - Vtudien
-
Dỗ Dành Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
Dỗ Dành Tiếng Trung Là Gì? - Mb Family
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ '安慰' Trong Từ điển Từ điển Trung
-
Tra Từ: 哄 - Từ điển Hán Nôm
-
Các Câu Nói Phổ Biến Trong Tình Yêu Của Tiếng Trung
-
Bật Mí 30 Câu Tỏ Tình Tiếng Trung Lãng Mạn Và Ngọt Ngào
-
Mẫu Câu Tiếng Trung: Tức Giận Và Tha Thứ
-
Cách Gọi Người Yêu Trong Tiếng Trung Thân Mật & Ngọt Ngào Nhất
-
Dỗ Dành Người Yêu Tiếng Trung | Hoá.vn
-
CHỮ AN TRONG TIẾNG... - Tiếng Trung Ánh Dương - Cầu Giấy
-
Giải Nghĩa, Hướng Dẫn Viết Các Nét – 诱 - Học Tiếng Trung Quốc
-
Chủ đề "vợ Tức Giận, Phải Làm Sao ?" 老婆生气了,咋办呢 - YouTube