DOANH THU In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " DOANH THU " in English? SNounAdjectivedoanh thurevenuedoanh thuthu nhậpnguồn thuturnoverdoanh thukim ngạchearningsthu nhậplợi nhuậndoanh thugrosstổnggộpthôthô thiểnquốctổng doanh thuthudoanh thuGDPsalebándoanh sốhàngsalesbándoanh sốhànggrossingtổnggộpthôthô thiểnquốctổng doanh thuthudoanh thuGDPrevenuesdoanh thuthu nhậpnguồn thuturnoversdoanh thukim ngạchgrossestổnggộpthôthô thiểnquốctổng doanh thuthudoanh thuGDPgrossedtổnggộpthôthô thiểnquốctổng doanh thuthudoanh thuGDP
Examples of using Doanh thu in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
tổng doanh thutotal revenuegross revenueoverall revenuetotal turnovertăng doanh thuincrease revenuecó doanh thugrossinghad revenueshas a turnoverhad salesdoanh thu toàn cầuglobal revenueglobal turnoverglobal salesworldwide revenuedoanh thu thuếtax revenuetax revenuesdoanh thu của bạnyour revenueyour turnoveryour salesyour revenuesdoanh thu của họtheir revenuetheir salestheir revenuestheir earningstạo doanh thugenerate revenuerevenue-generatingrevenue generationto generate salesdoanh thu xuất khẩuexport revenueexport revenuesdoanh thu giảmrevenue felldoanh thu làrevenue isthêm doanh thumore revenueadditional revenuemore salesadditional earningsdoanh thu hàng thángmonthly revenuemonthly salesWord-for-word translation
doanhnoundoanhbusinessenterprisecompanydoanhadjectivejointthunounthurevenuereceiverfallthuverbcapture SSynonyms for Doanh thu
thu nhập bán tổng lợi nhuận sale gross kim ngạch gộp nguồn thu thô revenue thô thiển quốc GDP doanh số hàng doanh số xe hơidoanh thu adsenseTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English doanh thu Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Doanh Thu Ròng In English
-
Doanh Thu Ròng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"doanh Thu Ròng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Doanh Thu Tiếng Anh Là Gì - Luật Hoàng Phi
-
Doanh Thu Tiếng Anh Là Gì?
-
Lợi Nhuận Ròng In English - Net Profit - Glosbe Dictionary
-
LÃI RÒNG In English Translation - Tr-ex
-
Doanh Thu Thuần Là Gì? Cách Tính Doanh Thu Thuần Chuẩn Nhất
-
Net Revenues Other Than Interest | English To Vietnamese
-
Doanh Thu Thuần Tiếng Anh Là Gì
-
HTCTTKQG – Tỷ Suất Lợi Nhuận Của Doanh Nghiệp
-
Giải Thích Thuật Ngữ, Nội Dung Và Phương Pháp Tính Một Số Chỉ Tiêu ...
-
Doanh Thu Thuần: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Doanh Thu Thuần Là Gì? Phân Biệt Doanh Thu Thuần Và Doanh Thu Ròng?
-
Lợi Nhuận Ròng Là Gì ? Ý Nghĩa Và Vai Trò Của Lợi Nhuận Ròng