DOANH THU In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " DOANH THU " in English? SNounAdjectivedoanh thurevenuedoanh thuthu nhậpnguồn thuturnoverdoanh thukim ngạchearningsthu nhậplợi nhuậndoanh thugrosstổnggộpthôthô thiểnquốctổng doanh thuthudoanh thuGDPsalebándoanh sốhàngsalesbándoanh sốhànggrossingtổnggộpthôthô thiểnquốctổng doanh thuthudoanh thuGDPrevenuesdoanh thuthu nhậpnguồn thuturnoversdoanh thukim ngạchgrossestổnggộpthôthô thiểnquốctổng doanh thuthudoanh thuGDPgrossedtổnggộpthôthô thiểnquốctổng doanh thuthudoanh thuGDP

Examples of using Doanh thu in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Doanh thu của hãng trong quý 3….Company revenue in the third….Tăng tối đa doanh thu tiềm năng.Maximize your revenue potential.Doanh thu có thể tưởng tượng được.Their business may be imagined.Nhận chia doanh thu lên tới 70%.Get up to 70% on revenue sharing.Doanh thu cũng cần dự đoán.Business results, you must also anticipate trends.Combinations with other parts of speechUsage with adjectivesthu nhập adsense thu nhập khoảng Usage with verbsthu âm phòng thutăng doanh thudữ liệu thu thập thông tin thu thập thêm thu nhập doanh thu quảng cáo máy thuthu phí khả năng thu hút MoreUsage with nounsthu nhập doanh thumùa thuthuế thu nhập tổng doanh thunguồn thu nhập tổng thu nhập bộ thu bụi đầu mùa thudoanh thu thuế MoreTrong thực tế, nó ra doanh thu phim 3D Avatar.In fact, it out grossed 3D film Avatar.Doanh thu là một trong những chỉ tiêu cần thiết và.ECD is one of the most necessary and.Unearned revenue Doanh thu chưa thực hiện.Declare business income you haven't yet received.Sử dụng hotel power ads để tăng doanh thu gấp 3x.Use hotel power ads to increase your revenue by 3x.Tỷ trọng doanh thu đến từ các kênh online?What part of your business comes from online channels?Khám phá bí kíp tăng gấp đôi doanh thu ngay hôm nay.Discover the secrets to double your revenue today.NHTMTC làm doanh thu và lợi nhuận kỷ lục trong năm ngoái.HBTF made record revenue and profits last year.Bạn có thểchọn lược đồ chia sẻ doanh thu hoặc hợp đồng CPA.You can earn via revenue sharing or CPA deal.Doanh thu của 2014 đạt và vượt mức kế hoạch đề ra.ExpoPrint 2014 reached and surpassed all of its goals.Semalt lý do doanh thu của bạn đi sai hướng?Wondering why your business revenue is going in the wrong direction?Năm này qua năm khác của Doanh thu và lợi nhuận.This has happened despite another year of record sales and profits.Doanh thu thuần không bao gồm:( 1) Doanh thu..Net business income does not include(1) any item taken into.Tất cả bốn trong số này làm tăng doanh thu và lợi nhuận của bạn.All four of these increase your revenue and profit.Hơn 2/ 3 doanh thu của hãng hiện đến từ iPhone.More than two-thirds of the company's revenue now comes from the iPhone.Email được phân đoạn vànhắm mục tiêu tạo ra 58% tổng doanh thu.Segmented and targeted emails generate 58% of all revenue.Mô hình ẩn doanh thu( Hidden revenue business model).Hidden revenue business model(asymmetric business models).Điều đó nghĩa là bạn sẽcó ít khách hàng hơn và doanh thu ít hơn.That means fewer clients and more revenue for your business.Chúng tôi đang yêu cầu doanh thu được phân chia một cách công bằng”.We are asking for the revenue to be distributed fairly.”.Thực tế, việc giảm giá có thể giúp bạn kiếm được nhiều doanh thu hơn.An exchange can actually help you get more cash business.Doanh thu của công ty nước ngoài phải lớn hơn US$ 250,000.Sales turnover of the foreign company must be greater than US$250,000.Chúng tôi ước tínhcông ty sẽ hạch toán doanh thu từ các dự án sau.We estimate the company will record revenue from following projects.Doanh thu của công ty lớn nhất thế giới Wal- Mart Stores Inc.The sales revenues of the world's largest company, Wal-Mart Stores Inc.Ngoài ra, trong trường hợp doanh thu, Google vẫn đánh bại Facebook.Also, in the case of the revenues, Google still beats Facebook.Trước đây thương hiệu Coca-Cola chiếm đến 100% doanh thu của công ty.Coca-Cola accounted for 100 percent of the sales of your company.MVisa cho phépxem lịch sử giao dịch và doanh thu theo thời gian thực.MVisa allows you in real-time access to your sales and transaction history.Display more examples Results: 20298, Time: 0.0211

See also

tổng doanh thutotal revenuegross revenueoverall revenuetotal turnovertăng doanh thuincrease revenuecó doanh thugrossinghad revenueshas a turnoverhad salesdoanh thu toàn cầuglobal revenueglobal turnoverglobal salesworldwide revenuedoanh thu thuếtax revenuetax revenuesdoanh thu của bạnyour revenueyour turnoveryour salesyour revenuesdoanh thu của họtheir revenuetheir salestheir revenuestheir earningstạo doanh thugenerate revenuerevenue-generatingrevenue generationto generate salesdoanh thu xuất khẩuexport revenueexport revenuesdoanh thu giảmrevenue felldoanh thu làrevenue isthêm doanh thumore revenueadditional revenuemore salesadditional earningsdoanh thu hàng thángmonthly revenuemonthly sales

Word-for-word translation

doanhnoundoanhbusinessenterprisecompanydoanhadjectivejointthunounthurevenuereceiverfallthuverbcapture S

Synonyms for Doanh thu

thu nhập bán tổng lợi nhuận sale gross kim ngạch gộp nguồn thu thô revenue thô thiển quốc GDP doanh số hàng doanh số xe hơidoanh thu adsense

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English doanh thu Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Doanh Thu Ròng In English