Net Revenues Other Than Interest | English To Vietnamese
Có thể bạn quan tâm
- Latest questions
- Ask a question
- Term search
- KudoZ glossaries
- KudoZ leaders
- GBK questions
- GBK term search
- GBK language glossary
- Help and orientation
- About KudoZ
- KudoZ rules
Access suspended
Your access to this feature has been temporarily suspended.
Message to you from a moderator:
Close KudoZ: term help for translatorsThe KudoZ network provides a framework for translators and others to assist each other with translations or explanations of terms and short phrases.
About Help KudoZ Rules More questions Attentional lapses Stripping Costs in Production Phase of a Surface Mine Return to list English to Vietnamese KudoZ moderators There is no moderator assigned specifically to this language pair. About moderating More translation questions Attentional lapses Stripping Costs in Production Phase of a Surface MineGlossary entry (derived from question below)
English term or phrase:
Net revenues other than interestVietnamese translation:
Doanh thu thuần chưa tính lãi vay Added to glossary by miahanh0908 Oct 12, 2015 12:53 9 yrs agoEnglish term
miahanh0908 10 questions More... 17:24miahanh0908
Native in: Vietnamese
Works in: English to Vietnamese, Vietnamese to English
View Questions asked: 10 (4 open) Answers provided: 4Follow or mute ("flag" or "filter")
Net revenues other than interest English to Vietnamese Bus/Financial Finance (general) financial report This term is used in the statement of comprehensive income of a bank. By the way, could you guys help me to translate "comprehensive income" into Vietnamese? Proposed translations (Vietnamese)4 +1 | Doanh thu thuần chưa tính lãi vay | Chien Nguyen |
5 | lợi nhuận (doanh thu) ròng trừ lãi suất | Huong Lai |
5 | lợi nhuận (thu nhập) thuần chưa tính chi phí lãi vay | Doan Quang |
Proposed translations
+1 2 hrs Chien Nguyen Vietnam 383 answers Native in English & Vietnamese Specializes in field More... Freelancer and outsourcer | 17:24VietnamChien Nguyen
SI&CI Interpreter - Versatile Translator
Native in: Vietnamese , English
Works in: English to Vietnamese, Vietnamese to English
View Related KudoZ points : 53 Selected Doanh thu thuần chưa tính lãi vay Revenue là doanh thu/thu nhập chứ chưa là lợi nhuận. Comprehensive income: thu nhập toàn diện/thu nhập/tổng thu nhập. Dùng cái nào cũng đc. Peer comment(s):agree | Terry Gwenn 2 hrs |
thanks! |
Something went wrong...
3 KudoZ points awarded for this answer. Comment: "Thank you!" 14 mins Huong Lai 55 answers Native in Vietnamese Specializes in field More... Freelancer | 17:24Huong Lai
IT, Games, Telecom, Business and more
Native in: Vietnamese
Works in: English to Vietnamese, Vietnamese to English
View lợi nhuận (doanh thu) ròng trừ lãi suất comprehensive income = thu nhập toàn diện http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Comprehensive_incomeSomething went wrong...
39 mins Doan Quang Vietnam 646 answers Native in Vietnamese Works in field More... Freelancer | 17:24VietnamDoan Quang
Technical specialist translator
Native in: Vietnamese (Variant: Standard-Vietnam)
Works in: English to Vietnamese
View Related KudoZ points : 84 lợi nhuận (thu nhập) thuần chưa tính chi phí lãi vay Theo nguyên tắc tài chính thì net revenues được dịch thành lợi nhuận (thu nhập) thuần chưa tính chi phí lãi vay 'interest' Theo công thức: Lợi nhuận thuần = Lợi nhuận gộp - các chi phí (lãi vay, quảng cáo, vận chuyển..) Còn comprehensive income chính là tổng lợi nhuận/tổng thu nhập hay còn dịch là thu nhập toàn diện http://webketoan.com/threads/2751003-lai-thuan-va-lai-rong/Something went wrong...
Propose a translationYou have native languages that can be verified
You can request verification for native languages by completing a simple application that takes only a couple of minutes.
Review native language verification applications submitted by your peers. Reviewing applications can be fun and only takes a few minutes.
View applications Close and don't show again CloseYour current localization setting
EnglishSelect a language
- Magyar
- Chinese汉语
- Deutsch
- Español
- Nederlands
- čeština
- Français
- Italiano
- 日本語
- Polski
- Português (Br)
- Română
- русский
- عربي
- All of ProZ.com
- Term search
- Jobs
- Forums
- Multiple search
- Users
- Articles
- Clients
- Forums
- Glossary
- GlossPost
- FAQ
Từ khóa » Doanh Thu Ròng In English
-
Doanh Thu Ròng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"doanh Thu Ròng" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Doanh Thu Tiếng Anh Là Gì - Luật Hoàng Phi
-
Doanh Thu Tiếng Anh Là Gì?
-
Lợi Nhuận Ròng In English - Net Profit - Glosbe Dictionary
-
DOANH THU In English Translation - Tr-ex
-
LÃI RÒNG In English Translation - Tr-ex
-
Doanh Thu Thuần Là Gì? Cách Tính Doanh Thu Thuần Chuẩn Nhất
-
Doanh Thu Thuần Tiếng Anh Là Gì
-
HTCTTKQG – Tỷ Suất Lợi Nhuận Của Doanh Nghiệp
-
Giải Thích Thuật Ngữ, Nội Dung Và Phương Pháp Tính Một Số Chỉ Tiêu ...
-
Doanh Thu Thuần: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Doanh Thu Thuần Là Gì? Phân Biệt Doanh Thu Thuần Và Doanh Thu Ròng?
-
Lợi Nhuận Ròng Là Gì ? Ý Nghĩa Và Vai Trò Của Lợi Nhuận Ròng