DỐC In English Translation - Tr-ex
What is the translation of " DỐC " in English? SAdjectiveNounAdverbVerbdốcsteepdốcmạnhcaongâmđứngslopedốcsườnđộuphillkhó khăndốclên dốclên đồikhó nhằngradientđộ dốcdốcchuyển màurampđoạn đường nốidốcđoạn đườngđường dốctăngđẩyrampsđoạn đường nốidốcđoạn đườngđường dốctăngđẩypitchedsâncao độquảng cáo chiêu hàngquảng cáođưanémquảng cáo chiêuslantingnghiêngxiêndốcslopingdốcsườnđộslopesdốcsườnđộslopeddốcsườnđộsteeperdốcmạnhcaongâmđứnggradientsđộ dốcdốcchuyển màusteepestdốcmạnhcaongâmđứngsteepingdốcmạnhcaongâmđứngslantnghiêngxiêndốc
Examples of using Dốc in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
xuống dốcdownhilldown the slopedecliningdescentplummetedsườn dốcsteep slopeslopeslopeslao dốcplungeplungedplummetedtumbledplungingđường dốcramprampsdốc đứngsteepprecipitousđường cong học tập dốcsteep learning curvelên dốcuphillup the slopeup a hillrất dốcvery steepis very steepngọn đồi dốcsteep hillkhá dốcpretty steepis quite steepdốc hơnsteepercon dốcslopeslopesquá dốctoo steepthở dốcshortness of breathgasping for breathdốc núimountain slopesườn đồi dốcsteep hillsidecầu thang dốcsteep staircasesteep stairs SSynonyms for Dốc
sân gradient pitch mạnh khó khăn cao độ slope cao sườn đoạn đường nối ramp quảng cáo chiêu hàng đoạn đường steep quảng cáo uphill đưa ném quảng cáo chiêu ngâm dỗ dànhdốc đáTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English dốc Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Dốc In English
-
Translation In English - DỐC
-
Glosbe - Dốc In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Nghĩa Của "dốc" Trong Tiếng Anh - Từ điển Online Của
-
NGỌN NÚI DỐC In English Translation - Tr-ex
-
Dốc - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Dốc: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms, Antonyms ...
-
Meaning Of Word Dốc - Vietnamese - English - Dictionary ()
-
Translation For "dốc" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Dốc In English. Dốc Meaning And Vietnamese To English Translation
-
Results For Lên Con Dốc Này Translation From Vietnamese To English
-
độ Dốc In English
-
Tra Từ Dốc đứng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Level And Graded Walking | English To Vietnamese | Medical (general)