10 thg 8, 2022 · Phát âm của puppet. Cách phát âm puppet trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press.
Xem chi tiết »
Định nghĩa của puppet. a small figure of a person operated from above with strings by a puppeteer; a person who is controlled by others and is used to ...
Xem chi tiết »
Thêm vào mục ưa thích. Tải về MP3 Chia sẻ x. phát âm puppet Phát âm của stevefitch (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland). 1 bình chọn Tốt Tệ.
Xem chi tiết »
(Động vật học) (thuộc) con rối · bù nhìn, nguỵ. puppet administration (government) — chính quyền bù nhìn, chính quyền nguỵ: puppet king — vua bù nhìn ...
Xem chi tiết »
Other collections on exhibit include dance costumes, masks, shadow puppets, sculpture and paintings. Từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "puppet ...
Xem chi tiết »
Từ: puppet /pʌpit/danh từcon rối chính trị bù ... ... Puppet đọc là gì ... vua bù nhìn. Từ gần giống puppet-show puppetry puppeteer puppet-play puppetoon ...
Xem chi tiết »
VERB + PUPPET manipulate, work How do you work these puppets? PUPPET + NOUN play, show | theatre | master. 2 sb whose actions are controlled by sb else. ADJ.
Xem chi tiết »
Mua Sách PUPPET cho bé vừa đọc vừa dùng ngón tay để chơi với con rối giá tốt. Mua hàng qua mạng uy tín, tiện lợi. Shopee đảm bảo nhận hàng, hoặc được hoàn ...
Xem chi tiết »
27 thg 2, 2022 · (Động vật học) (thuộc) con rối bù nhìn, nguỵ. puppet administration (government) — chính quyền bù nhìn, chính quyền nguỵ puppet king — vua ...
Xem chi tiết »
12 thg 9, 2021 · trong: entertainment; model; behaviour; figurative; person; weak; servile. puppet phát âm trong Tiếng Anh [en] ˈpʌpɪt Thổ âm:
Xem chi tiết »
danh từ. con rối. (chính trị) bù nhìn, kẻ bị giật dây. (động vật học) (thuộc) con rối; bù nhìn, nguỵ. puppet administration (government).
Xem chi tiết »
Đọc tiếp. Đúng 1. Bình luận (0).
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,6 (6) Princess Tales (Read & Play Puppet Theater) [Ruzicka, Oldrich, Kolcavova, Klara, Neradova, Maria] on Amazon.com. *FREE* shipping on qualifying offers.
Xem chi tiết »
30 thg 5, 2022 · Bạn đang đọc: puppet trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe. QED. On September 27, 1986, Burton died in a bus accident in ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đọc Puppet
Thông tin và kiến thức về chủ đề đọc puppet hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu