Puppet - Wiktionary Tiếng Việt
puppet
- Ngôn ngữ
- Theo dõi
- Sửa đổi
Mục lục
- 1 Tiếng Anh
- 1.1 Cách phát âm
- 1.2 Danh từ
- 1.3 Tham khảo
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈpʌpɪt/
| [ˈpə.pət] |
Danh từ
puppet (số nhiều puppets)
- Con rối.
- (Chính trị) Bù nhìn, kẻ bị giật dây.
- (Động vật học) (thuộc) con rối
- bù nhìn, nguỵ. puppet administration (government) — chính quyền bù nhìn, chính quyền nguỵ puppet king — vua bù nhìn
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “puppet”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Từ khóa » đọc Puppet
-
PUPPET | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Puppet - Tiếng Anh - Forvo
-
Puppet đọc Như Thế Nào
-
PUPPET - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Puppet đọc Là Gì
-
Từ điển Anh Việt "puppet" - Là Gì? - Vtudien
-
Sách PUPPET Cho Bé Vừa đọc Vừa Dùng Ngón Tay để Chơi Với Con Rối
-
Puppet đọc Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Puppet đọc Như Thế Nào | HoiCay - Top Trend News
-
Nghĩa Của Từ Puppet, Từ Puppet Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Reading WATER PUPPETRY Have You Ever Seen A Water P... - Hoc24
-
Princess Tales (Read & Play Puppet Theater) Board Book
-
Puppet Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe