Puppet - Wiktionary Tiếng Việt

puppet
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tham khảo

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈpʌpɪt/
Hoa Kỳ[ˈpə.pət]

Danh từ

puppet (số nhiều puppets)

  1. Con rối.
  2. (Chính trị) Bù nhìn, kẻ bị giật dây.
  3. (Động vật học) (thuộc) con rối
  4. bù nhìn, nguỵ. puppet administration (government) — chính quyền bù nhìn, chính quyền nguỵ puppet king — vua bù nhìn

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “puppet”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=puppet&oldid=2079222”

Từ khóa » đọc Puppet