Nghĩa Của Từ Puppet, Từ Puppet Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
- Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
- Video Học tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua phim
- Học tiếng Anh qua bài hát
- Luyện nghe tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh trẻ em
- Học phát âm tiếng Anh
- Video - Chuyên ngành
- Video Hài
- Học tiếng Anh cùng...
- Khoa học - Công nghệ
- Sức khỏe - Làm đẹp
- Thời trang - Điện ảnh
- Du lịch - Thể thao
- Kinh doanh - Thương mại
- Tin tức Quốc tế
- Người nổi tiếng
- Video Học tập
- Thể loại khác
- Video giải trí
- Kiến thức - Kinh nghiệm
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Ngữ pháp căn bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Kinh nghiệm, Kỹ năng
- Bài giảng video
- Câu trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Đọc báo Anh-Việt
- ...
- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
-
danh từ
con rối
-
(chính trị) bù nhìn, kẻ bị giật dây
-
(động vật học) (thuộc) con rối; bù nhìn, nguỵ
puppet administration (government)
chính quyền bù nhìn, chính quyền nguỵ
puppet king
vua bù nhìn
Từ gần giống
puppeteer puppetry puppet-show puppet-play puppetoonTừ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
Từ khóa » đọc Puppet
-
PUPPET | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Puppet - Tiếng Anh - Forvo
-
Puppet đọc Như Thế Nào
-
Puppet - Wiktionary Tiếng Việt
-
PUPPET - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Puppet đọc Là Gì
-
Từ điển Anh Việt "puppet" - Là Gì? - Vtudien
-
Sách PUPPET Cho Bé Vừa đọc Vừa Dùng Ngón Tay để Chơi Với Con Rối
-
Puppet đọc Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
Puppet đọc Như Thế Nào | HoiCay - Top Trend News
-
Reading WATER PUPPETRY Have You Ever Seen A Water P... - Hoc24
-
Princess Tales (Read & Play Puppet Theater) Board Book
-
Puppet Trong Tiếng Tiếng Việt - Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe