Dốc Sức Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- dốc sức
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
dốc sức tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ dốc sức trong tiếng Trung và cách phát âm dốc sức tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dốc sức tiếng Trung nghĩa là gì.
dốc sức (phát âm có thể chưa chuẩn)
好好儿 《尽力地; 尽情地; 耐心地。》 (phát âm có thể chưa chuẩn) 好好儿 《尽力地; 尽情地; 耐心地。》苦心孤詣 《费尽心思钻研或 经营(孤诣:别人所达不到的)。》力促; 充分 ; 尽量; 卖力气; 卖劲 《尽量使出自己的力量。》dốc sức cho sự việc thành công. 力促此事成功。拼命 《比喻尽最大的力量; 极度地。》扑 《把全部心力用到(工作、事业等上面)。》anh ấy một lòng dốc sức cho sự nghiệp xã hội chủ nghĩa. 他一心扑在社会主义事业上。 致力 《把力量用在某个方面。》dốc sức sáng tác致力写作Nếu muốn tra hình ảnh của từ dốc sức hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- phải khi tiếng Trung là gì?
- tính có thể kéo dài tiếng Trung là gì?
- Zambia tiếng Trung là gì?
- chật chội tiếng Trung là gì?
- đại gia tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dốc sức trong tiếng Trung
好好儿 《尽力地; 尽情地; 耐心地。》苦心孤詣 《费尽心思钻研或 经营(孤诣:别人所达不到的)。》力促; 充分 ; 尽量; 卖力气; 卖劲 《尽量使出自己的力量。》dốc sức cho sự việc thành công. 力促此事成功。拼命 《比喻尽最大的力量; 极度地。》扑 《把全部心力用到(工作、事业等上面)。》anh ấy một lòng dốc sức cho sự nghiệp xã hội chủ nghĩa. 他一心扑在社会主义事业上。 致力 《把力量用在某个方面。》dốc sức sáng tác致力写作
Đây là cách dùng dốc sức tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dốc sức tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 好好儿 《尽力地; 尽情地; 耐心地。》苦心孤詣 《费尽心思钻研或 经营(孤诣:别人所达不到的)。》力促; 充分 ; 尽量; 卖力气; 卖劲 《尽量使出自己的力量。》dốc sức cho sự việc thành công. 力促此事成功。拼命 《比喻尽最大的力量; 极度地。》扑 《把全部心力用到(工作、事业等上面)。》anh ấy một lòng dốc sức cho sự nghiệp xã hội chủ nghĩa. 他一心扑在社会主义事业上。 致力 《把力量用在某个方面。》dốc sức sáng tác致力写作Từ điển Việt Trung
- đáng tội tiếng Trung là gì?
- khát khao địa vị tiếng Trung là gì?
- đòng tiếng Trung là gì?
- cạ tiếng Trung là gì?
- đàn viola tiếng Trung là gì?
- hoá duyên tiếng Trung là gì?
- tiên tri tiếng Trung là gì?
- trong chốc lát tiếng Trung là gì?
- tên thân mật tiếng Trung là gì?
- ổn định tiếng Trung là gì?
- bỏ rơi tiếng Trung là gì?
- vương bát tiếng Trung là gì?
- mài bóng tiếng Trung là gì?
- giầy rơm tiếng Trung là gì?
- Ga Li Lê tiếng Trung là gì?
- từ đầu tiếng Trung là gì?
- kính hoàn tiếng Trung là gì?
- đì tiếng Trung là gì?
- giêng hai tiếng Trung là gì?
- bị xử tử tiếng Trung là gì?
- nườm nượp kéo đến tiếng Trung là gì?
- bữa ít bữa nhiều tiếng Trung là gì?
- vào lỗ hà, ra lỗ hổng tiếng Trung là gì?
- hày dô tiếng Trung là gì?
- thành phần cấu tạo tiếng Trung là gì?
- cái đe tiếng Trung là gì?
- tuồng Tây Tạng tiếng Trung là gì?
- bố vi tiếng Trung là gì?
- tán trăng tiếng Trung là gì?
- máy đánh rạch than tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Dốc Sức Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Dốc - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ Dốc Sức - Từ điển Việt - Pháp - Tra Từ
-
Từ điển Việt Pháp "dốc Sức" - Là Gì?
-
Dốc Sức Là Gì, Dốc Sức Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
Dốc Sức Là Gì, Nghĩa Của Từ Dốc Sức | Từ điển Việt - Pháp
-
Nghĩa Của Từ Dốc Sức Bằng Tiếng Nga
-
'dốc Sức' Là Gì?, Từ điển Việt - Pháp
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'dốc Sức' Trong Từ điển Từ điển Việt
-
Dốc Sức Vì Nước Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
"GẮNG SỨC" VÀ "DỐC SỨC"
-
Bài 1: Vì Nghĩa đồng Bào Mà Dốc Lòng Dốc Sức... - Công Luận
-
Dốc Sức Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
Sách - Vì Ước Mơ Ngại Gì Dốc Cạn Tâm Sức