Nghĩa Của Từ Dốc - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Danh từ

    đoạn đường cao dần lên hoặc thấp dần xuống
    đường núi nhiều dốc xe bon bon xuống dốc

    Tính từ

    cao dần lên hoặc thấp dần xuống so với mặt bằng
    sườn núi dốc bờ biển thoai thoải dốc dần xuống

    Động từ

    cầm vật đựng chúc đầu miệng xuống để trút thứ đựng ở trong đó ra
    dốc chai đổ hết nước
    . đưa hết tất cả ra để dùng vào việc gì
    dốc lòng dốc sức dốc hết tiền vào cờ bạc Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/D%E1%BB%91c »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Dốc Sức Nghĩa Là Gì