đôi Co - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɗoj˧˧ kɔ˧˧ | ɗoj˧˥ kɔ˧˥ | ɗoj˧˧ kɔ˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɗoj˧˥ kɔ˧˥ | ɗoj˧˥˧ kɔ˧˥˧ | ||
Động từ
đôi co
- Cãi cọ qua lại. Làm chi cho có sự đôi co (Nguyễn Bỉnh Khiêm) Mồm loa, mép giải, mách lẻo đôi co. (ca dao)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “đôi co”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Từ đôi Co Có Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Đôi Co - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "đôi Co" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt - đôi Co Là Gì?
-
đôi Co Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Đôi Co
-
'đôi Co' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Từ Điển - Từ đôi Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Chuyển đổi Số Là Gì?
-
Ý Nghĩa Ngày Giải Phóng Miền Nam Thống Nhất đất Nước 30/4 Và ...