Từ điển Tiếng Việt "đôi Co" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"đôi co" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm đôi co
- đgt. Cãi cọ qua lại: Làm chi cho có sự đôi co (NgBKhiêm); Mồm loa, mép giải, mách lẻo đôi co (cd).
nđg. Phân bua phải trái, cãi. Kiện vô chứng cớ, khôn đòi đôi co (H. H. Qui).
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh đôi co
đôi co- verb
- To spat; to contend
Từ khóa » Từ đôi Co Có Nghĩa Là Gì
-
đôi Co - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Đôi Co - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - đôi Co Là Gì?
-
đôi Co Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Đôi Co
-
'đôi Co' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
Từ Điển - Từ đôi Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Chuyển đổi Số Là Gì?
-
Ý Nghĩa Ngày Giải Phóng Miền Nam Thống Nhất đất Nước 30/4 Và ...