"đối đãi" Là Gì? Nghĩa Của Từ đối đãi Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đối đãi" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đối đãi

nđg. Cư xử trong sinh hoạt hằng ngày. Người giúp việc được đối đãi tốt.

xem thêm: đối xử, xử sự, đối đãi, cư xử, xử thế, ăn ở

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đối đãi

treat
sự đối đãi công bình (của chủ đối với người làm thuê)
square treatment

Từ khóa » Sự đối đãi Là Gì