dồi dào bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
dồi dào {tính từ} ; abundant · (từ khác: phong phú) ; copious · (từ khác: phong phú, hậu hĩ) ; teeming · (từ khác: đầy, thừa thãi, đông đúc, lúc nhúc) ; affluent · (từ ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'sự dồi dào' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
"sự dồi dào" như thế nào trong Tiếng Anh?Kiểm tra bản dịch của "sự dồi dào" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: copiousness, profusion, affluence.
Xem chi tiết »
làm là một công thức cho sự dồi dào tài chính thỏa mãn cảm xúc và sự hài lòng trong cuộc sống. ... going to work is a formula for financial abundance emotional ...
Xem chi tiết »
Đó là dồi dào trong chúng ta với tất cả sự khôn ngoan và thận trọng. Which ...
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh · abundant; profuse; plentiful. hàng hóa dồi dào profuse goods. dồi dào sức khoẻ brimful of health; bursting/blooming with health ; Từ điển Việt ... Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ dồi dào trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @dồi dào * adj - Abumdant; profuse; plentiful =hàng hóa dồi dào+profuse goods.
Xem chi tiết »
với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem : Dồi dào tiếng anh là gìMali also has a shortening water supply . 5. Một quyết định đưa về ân phước dồi dào. Jehovah Richly Blessed My ...
Xem chi tiết »
7 thg 5, 2019 · Dồi dào in English, translation, Vietnamese-English Dictionary. https://glosbe.com/vi/en/d%E1%BB%93i%20d%C3%A0o 2019-04-30 ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'sự dồi dào' trong tiếng Anh. sự dồi dào là gì? ... sự dồi dào các yếu tố: factor abundance ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2021 · Mali also has a shortening water supply. 5. Một ra quyết định đem lại ân phước dồi dào. Jehovah Richly Blessed My Decision. 6. Kính sợ hãi Đức ...
Xem chi tiết »
14 thg 8, 2021 · Mali also has a shortening water supply. 5. Một ra quyết định mang đến ân phước dồi dào. Jehovah Richly Blessed My Decision. 6. Kính sợ Đức Chúa ...
Xem chi tiết »
Nhưng khốn khổ thay , Sài cũng là một con người không thể nào triệt hạ được tình yêu khi con người đang sống , đang khao khát sống bằng sự dồi dào của mình.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Dồi Dào Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự dồi dào trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu