Dồi Dào Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "dồi dào" thành Tiếng Anh
plentiful, profuse, copious là các bản dịch hàng đầu của "dồi dào" thành Tiếng Anh.
dồi dào + Thêm bản dịch Thêm dồi dàoTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
plentiful
adjectiveMặc dù nghiên cứu các hạt này rất khó, chúng tồn tại với số lượng dồi dào.
Although these particles may be difficult to study, they are plentiful.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
profuse
adjective FVDP Vietnamese-English Dictionary -
copious
adjectiveVà khi mặt trời chiếu sáng, bạn có số lượng dồi dào
And when the sun shines, you get copious quantities
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- galore
- a-plenty
- abumdant
- abundant
- affluent
- aplenty
- bounteously
- bountifully
- copiously
- exuberant
- exuberate
- in abundance
- plenteous
- rich
- richly
- teemful
- teeming
- unstinted
- generous
- profusely
- store
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " dồi dào " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Các cụm từ tương tự như "dồi dào" có bản dịch thành Tiếng Anh
- sự dồi dào affluence · amplitude · bounteousness · copiousness · cornucopia · galore · plenteousness · plenty · pregnancy · profuseness · profusion · richness · store
- hết sức dồi dào all-bountiful
- có dồi dào teem
- dồi dào quá superabound
- rất mực dồi dào superabundant
- phong phú dồi dào bounteous · bountiful
- tính dồi dào exuberance
- ý tứ dồi dào succulent
Bản dịch "dồi dào" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Dồi Dào Trong Tiếng Anh
-
DỒI DÀO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ DỒI DÀO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Dồi Dào Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
-
SỰ DỒI DÀO In English Translation - Tr-ex
-
DỒI DÀO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Dồi Dào Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Dồi Dào Bằng Tiếng Anh
-
Sự Dồi Dào Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Dồi Dào Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Dồi Dào Trong Tiếng Anh
-
Dồi Dào Sức Khỏe Bằng Tiếng Anh - Cung Cấp
-
Từ điển Việt Anh "sự Dồi Dào" - Là Gì?
-
Dồi Dào Tiếng Anh Là Gì - Nghĩa Của Từ 'Dồi Dào' Trong Tiếng Việt
-
Sức Khoẻ Dồi Dào Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của Từ Dồi Dào Trong ...
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Dồi Dào Là Gì