đối đáp Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

đối đáp tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đối đáp trong tiếng Trung và cách phát âm đối đáp tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đối đáp tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm đối đáp tiếng Trung đối đáp (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm đối đáp tiếng Trung 辞令 《交际场合应对得宜的话语。也作词令 (phát âm có thể chưa chuẩn)
辞令 《交际场合应对得宜的话语。也作词令。》anh ta ứng phó rất là nhanh nhạy, giỏi đối đáp. 他应对敏捷, 善于辞令。词令 《交际场合应对得宜的话语。也作词令。》对; 应答; 对答; 回答 《对问题给予解释; 对要求表示意见。》đối đáp; trả lời对答。đối đáp trôi chảy对答如流。对口 《相声、山歌等的一种表演方式, 两个人交替着说或唱。》đối đáp hài hước对口相声。đối đáp dân ca对口山歌。应对 《答对。》对词 《(对词儿)演员在排练中互相对台词。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ đối đáp hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • tứ thuật tiếng Trung là gì?
  • đường nét độc đáo tiếng Trung là gì?
  • hổ lửa tiếng Trung là gì?
  • văn nghệ sĩ tiếng Trung là gì?
  • việc thường tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của đối đáp trong tiếng Trung

辞令 《交际场合应对得宜的话语。也作词令。》anh ta ứng phó rất là nhanh nhạy, giỏi đối đáp. 他应对敏捷, 善于辞令。词令 《交际场合应对得宜的话语。也作词令。》对; 应答; 对答; 回答 《对问题给予解释; 对要求表示意见。》đối đáp; trả lời对答。đối đáp trôi chảy对答如流。对口 《相声、山歌等的一种表演方式, 两个人交替着说或唱。》đối đáp hài hước对口相声。đối đáp dân ca对口山歌。应对 《答对。》对词 《(对词儿)演员在排练中互相对台词。》

Đây là cách dùng đối đáp tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đối đáp tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 辞令 《交际场合应对得宜的话语。也作词令。》anh ta ứng phó rất là nhanh nhạy, giỏi đối đáp. 他应对敏捷, 善于辞令。词令 《交际场合应对得宜的话语。也作词令。》对; 应答; 对答; 回答 《对问题给予解释; 对要求表示意见。》đối đáp; trả lời对答。đối đáp trôi chảy对答如流。对口 《相声、山歌等的一种表演方式, 两个人交替着说或唱。》đối đáp hài hước对口相声。đối đáp dân ca对口山歌。应对 《答对。》对词 《(对词儿)演员在排练中互相对台词。》

Từ khóa » đối đáp Là Gì