Dỗi Là Gì, Nghĩa Của Từ Dỗi | Từ điển Việt - Việt
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation X
- Trang chủ
- Từ điển Việt - Việt
- Từ điển Anh - Việt
- Từ điển Việt - Anh
- Từ điển Anh - Anh
- Từ điển Pháp - Việt
- Từ điển Việt - Pháp
- Từ điển Anh - Nhật
- Từ điển Nhật - Anh
- Từ điển Việt - Nhật
- Từ điển Nhật - Việt
- Từ điển Hàn - Việt
- Từ điển Trung - Việt
- Từ điển Viết tắt
- Hỏi đáp
- Diễn đàn
- Tìm kiếm
- Kỹ năng
- Phát âm tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Học qua Video
- Học tiếng Anh qua Các cách làm
- Học tiếng Anh qua BBC news
- Học tiếng Anh qua CNN
- Luyện nghe tiếng Anh qua video VOA
- Từ điển Việt - Việt
Động từ
tỏ thái độ giận, không bằng lòng bằng cách làm như không cần đến nữa, không thiết nữa
dỗi cơmtính hay dỗiXem thêm các từ khác
-
Dội
Động từ: (âm thanh) bật mạnh trở lại với nhiều tiếng vang, vang lên và truyền đi mạnh mẽ,... -
Dộng
Động từ: đưa thẳng lên cao rồi dập mạnh một đầu xuống mặt bằng, (phương ngữ) tống thẳng... -
Dột
Tính từ: (mái nhà) có chỗ hở khiến nước mưa có thể nhỏ xuống, "thứ nhất vợ dại trong... -
Dột nát
Tính từ: hỏng nát và dột nhiều chỗ (nói khái quát), mái nhà dột nát -
Dớp
Danh từ: (từ cũ) việc không may gặp phải, vận rủi, việc không may (thường là tai nạn) lặp... -
Dời
Động từ: thay đổi hoặc làm thay đổi chỗ, địa điểm vốn tương đối cố định, dời nhà,... -
Dở
Động từ: (từ cũ, Ít dùng), (giở báo ra xem)., Tính từ: không hay,... -
Dở chừng
(khẩu ngữ) (làm việc gì) đang còn làm, chưa xong, làm dở chừng rồi bỏ, nói dở chừng lại thôi -
Dở hơi
Tính từ: có tính khí, tâm thần không được bình thường, (khẩu ngữ) hơi gàn, biểu hiện bằng... -
Dỡ
Động từ: lấy rời ra lần lượt từng cái, từng phần, từng lớp, theo thứ tự, thường là... -
Dợm
Động từ: (phương ngữ) chực sẵn, chuẩn bị sẵn tư thế để làm việc gì, dợm đứng dậy,... -
Dợn
Động từ: (mặt nước) chuyển động uốn lượn lên xuống rất nhẹ khi bị xao động, Danh... -
Dụ
Động từ: làm cho nghĩ là có lợi mà tự đến nơi nào đó hay tự làm việc gì đó, phục vụ... -
Dục tính
Danh từ: (Ít dùng) như tính dục . -
Dụi
Động từ: làm cho tắt bằng cách gí và day đi day lại đầu đang cháy vào một vật gì, đưa bộ... -
Dụm
Động từ: (phương ngữ, khẩu ngữ) tụm, chụm, dụm đầu vào nhau nói nhỏ -
Dứ
Động từ: đưa ra cho nhìn thấy cái ham thích để dụ, để nhử, Động... -
Dứa
Danh từ: cây ăn quả, thân ngắn, lá dài, cứng, có gai ở mép và mọc thành cụm ở ngọn thân,... -
Dứng
Danh từ: cốt vách bằng tre, nứa, cắm dứng làm vách, trát dứng -
Dừ
Tính từ: (phương ngữ), xem nhừ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé) Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.- Bói Bói 01/02/24 09:10:20 Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
Chi tiết
Huy Quang, Bear Yoopies đã thích điều này Xem thêm 2 bình luận- rungringlalen lâu lâu m mới vô đây chơi 1 · 08/03/24 03:58:33
- Ngocmai94ent How to study English as well as Boi Boi????? 1 · 24/04/24 08:11:15
- Bói Bói 26/12/23 03:32:46 Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Chi tiết
Tây Tây, Huy Quang và 1 người khác đã thích điều này Xem thêm 2 bình luận- Mèo Méo Meo thầy Like dạo ni sao rầu, thấy có đi dạy lại r hử? 0 · 06/01/24 03:08:21
- Bói Bói lạy chúa, em ít vào nên ko thấy cmnt của chế mèo. Dạ đi dạy chơi 2 tháng thôi, thay cho con bạn thân lâm bồn á ^^ Ko kịp thu xếp để đi dạy thêm á chị ơi, vì còn ngựa bà gym, jogging các thứ Trả lời · 01/02/24 09:08:23
- Dreamer Ể, em có một thắc mắc. Wine chỉ dành cho rượu vang thôi chứ ạ? 0 · 08/01/24 08:49:31
- Bói Bói [uncountable, countable] an alcoholic drink made from plants or fruits other than grapeselderberry/rice winehttps://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/wine_1?q=wine wine_1 noun - Definition, pictures, pronunciation and usage notes | Oxford Advanced Learner's Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com www.oxfordlearnersdictionaries.com
Definition of wine_1 noun in Oxford Advanced Learner's Dictionary. Meaning, pronunciation, picture,...
Trả lời · 01/02/24 09:07:22
- Bói Bói [uncountable, countable] an alcoholic drink made from plants or fruits other than grapeselderberry/rice winehttps://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/wine_1?q=wine wine_1 noun - Definition, pictures, pronunciation and usage notes | Oxford Advanced Learner's Dictionary at OxfordLearnersDictionaries.com www.oxfordlearnersdictionaries.com
- Mèo Méo Meo thầy Like dạo ni sao rầu, thấy có đi dạy lại r hử? 0 · 06/01/24 03:08:21
- Bói Bói 26/01/24 01:32:27 Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1:
Từ khóa » Dỗi Nghĩa Là Gì
-
Dỗi - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "dỗi" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Dỗi - Từ điển Việt
-
'dỗi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
'giận Dỗi' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
GIẬN Và DỖI Khác Nhau Như Thế Nào? GIẬN DỖI Là Gì?
-
Hờn Dỗi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Giận Dỗi Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Giận Và Dỗi Khác Nhau Như Thế Nào? Giận Dỗi Là Gì?
-
Giận Dỗi Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Dỗi, Sự Bào Chữa Và An ủi Của Dỗi - Spiderum
-
Từ Điển - Từ Hờn Dỗi Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
삐치다 - NAVER Từ điển Hàn-Việt