DỘI LẠI In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " DỘI LẠI " in English? SVerbNounAdjectivedội lạiechotiếng vangtiếng vọngvang vọnglặp lạivang lênbouncingthoáttrả lạinảyphục hồibậtbị trảtăngnhảydội lạiphản hồireverberatingvang dộivang vọnggây chấn độngtác độngdội lạireverberationvangdội lạiechoedtiếng vangtiếng vọngvang vọnglặp lạivang lênechoestiếng vangtiếng vọngvang vọnglặp lạivang lênbouncethoáttrả lạinảyphục hồibậtbị trảtăngnhảydội lạiphản hồiricochetngượclan sangdội lạireverberantdội

Examples of using Dội lại in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lớn nhỏ gì cũng dội lại.Everything small is big again.Lấy nước lạnh dội lại cho anh ta!".Pour cold water on him!”.Dội lại Tốt Xuất sắc Hạn chế.Rebound Good Excellent Limited.Tại New Zealand,những gì đã diễn ra ở Christchurch vẫn đang dội lại.In New Zealand, the quake in Christchurch is reverberating.Bởi vì tôi không mong các ông cứ dội lại đây như một trái bóng bãi biển!I didn't expect you to keep bouncing back here like a beach ball!Combinations with other parts of speechUsage with nounschiến thắng vang dộiUsage with adverbsdội lại Trong phòng họp lặng thinh,giọng tôi nhẹ nhàng dội lại.In the conference room that had fallen silent,my voice resounded calmly.Sau đó, vào tấm bạt lò xo và dội lại vài lần để chắc chắn nó ổn định.Then, get on the trampoline and bounce a few times to make sure it is stable.Nhiễu điện từ sẽ vượt quá tín hiệu dội lại của đầu dò.The electromagnetic interference will exceed the echo signal received by the probe.Những lời nói của Drucker dội lại trong tâm trí tôi:“… em chưa viết nên cuốn sách đó.”.Drucker's words echoed in my mind:"… you haven't written it yet.".Mình nghe thấy từ xa giọng ông Akao dội lại từ các loa….I heard in the distance Mr. Akao's voice reverberating from the loudspeakers….Cú đá giữa không bị dội lại, rồi Haruyuki đập xuống đất vì đà ngược.The mid-air kick was repelled, then Haruyuki slapped down to the ground due to the returning momentum.Một số thuốc cần giảm dần hoặckhông thể dừng ngay lập tức vì tác dụng dội lại.Some medicines need to be tapered orcannot be stopped immediately because of rebound effects.Khi sóng âm thanh dội lại từ các tế bào máu di chuyển qua tim, chúng thay đổi cường độ.When sound waves bounce off blood cells moving through your heart, they change pitch.Một số thuốc cần giảm dần hoặckhông thể dừng ngay lập tức vì tác dụng dội lại.Some medicine needs to be tapered orcannot be terminate instantly because of rebound effects.Để phá vỡ một ai đó ra khỏi buồng dội lại, bạn cần sửa chữa sự tin tưởng đã bị phá vỡ đó.To break somebody out of an echo chamber, you would need to repair that broken trust.Bạn phải nhắm đúng mục tiêu theo hướng mà Chúa muốn nó đến,nếu không nó sẽ không dội lại đúng.You have got to be right on target in the direction God wants it to go,or it won't bounce right.Những sóng năng lượng này khiến mặt đất dội lại và gửi sóng xung kích qua trái đất.These waves of energy cause the ground to reverberate and send shockwaves through the earth.Nó dội lại thiết kế của những chiếc đồng hồ đầu những năm 1940 cung cấp cho phi công RAF trong chiến tranh.It echoes the design of the early 1940's watches supplied to RAF pilots during the war.Nếu bạn đứng đủ gần, tai bạn sẽ dội lại với sự xiết chặt và kéo dài của khoảng không.If you were standing near enough, your ear would resonate with the squeezing and stretching of space.Khi các photon bật ra khỏi cánh buồm, chúng chuyển động lượng của chúng theohướng ngược lại với ánh sáng dội lại.As photons bounce off the sail, they transfer their momentum in the opposite direction to the bouncing light.Nhìn vào thế giới hôm nay, chúng ta bị dội lại bởi nhiều yếu tố tiêu cực có thể làm cho chúng ta bi quan.If we look at today's world, we are struck by many negative factors that can lead to pessimism.Bioresonance về cơ bản là sự tương tác giữa các sinh vật vàcác mẫu tần số của chúng bao quanh hoặc dội lại do sự chuyển động của các sinh vật.Bioresonance is basically the interaction between the organisms andtheir frequency patterns that enclose or reverberate due to the movement of the organisms.Ánh đèn nhấp nháy dội lại từ mọi vật và làm biến dạng những gì em thấy- không gian dường như luôn luôn thay đổi.Sometimes the pulsating light bounces off everything and distorts what I am seeing- the space seems to be constantly changing.Với dòng loa Line Array SR- A12, TOA đã thiết kế một hệ thống phát sóng cho phép âm thanh được nghe rõràng ngay cả trong điều kiện âm dội lại.With its Line Array Speaker SR-A12, TOA has created a broadcast system that allows for voices to be heard clearlyeven when there are numerous conditions for reverberating sounds.Các sóng ánh sáng phản xạ từmột rãnh cản trở các sóng dội lại từ các rãnh bên cạnh nó, làm cho các màu nhất định trở nên bão hòa hơn và các màu khác thì ít hơn.Light waves reflected from one groove interfere with waves bouncing from grooves next to it, making certain colors more saturated and others less so.Các sóng này“ dội lại” từ các cấu trúc động mạch và tạo ra một hình ảnh 2 chiều trên màn hình, giúp hiển thị các khu vực bị tắc nghẽn và bị thu hẹp của các động mạch.These waves"echo" off the arterial structures and produce a two-dimensional image on a monitor, which will make obstructions or narrowing of the arteries visible.Thế nhưng, tôi bị đẩy lùi lại bởi áp lực mạnh vàsau một âm thanh hào nhoáng dội lại, cánh cửa phòng học bị phá hủy và chúng tôi lao sập vào đống bàn học bị văng tung tóe khắp nơi.But, I was pushed away by the strong blow andafter a flashy sound echoed, the classroom door was broken through and we showily charged into the tables scattering all around.Bởi vì phản xạ và dội lại năng lượng tiêu cực là một hành động mạnh mẽ như vậy, tốt nhất nên tham khảo ý kiến của một chuyên gia phong thủy trước khi sử dụng loại gương này.Because reflecting and bouncing negative energy is such an aggressive action, it may be best to consult a feng shui professional before using this type of mirror.Khi mặt trời lên đỉnh chiếu vuông góc với mặt đất,chùm tia sáng hội tụ sẽ dội lại theo các tấm gương, bắn thẳng tới máy khuếch tán, và chiếu sáng căn phòng lớn nơi Ma cà rồng đang say giấc.When the sun reaches the right angle in the sky,a focused beam of light will ricochet along the mirrors, strike your diffuser, and illuminate the great chamber where the vampires sleep.Tuyên bố lạ thường kiểu chiến tranh lạnh dội lại cáo buộc cấp cao ở Moscow rằng Mỹ đã dùng lade cường độ mạnh để hạ gục tàu thăm dò sao Hỏa của Nga 7 tháng trước đây.The extraordinary Cold War-style claim echoes high-level allegations in Moscow that the US used powerful lasers to zap a Russian Mars probe seven months ago.Display more examples Results: 63, Time: 0.0217

See also

phản ứng dữ dội chống lạibacklash against

Word-for-word translation

dộiadjectiveintensefiercedộiverbdousingbombardsdộiadverbviolentlylạiadverbagainbacklạiverbremainstaylạinounreturn S

Synonyms for Dội lại

vang dội ðôi khi tôidối lừa

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English dội lại Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Dội Lại In English