Từ điển Tiếng Anh Cambridge : Định Nghĩa & Ý Nghĩa
Có thể bạn quan tâm
Các tính năng tiêu biểu
Bộ Cambridge English Dictionary được dựa trên các nghiên cứu ban đầu trên Cambridge English Corpus độc đáo, và bao gồm tất cả các từ thuộc cấp độ CEFR A1–C2 trong Hồ sơ Từ vựng tiếng Anh. Phù hợp với người học chuẩn bị cho cấp độ nâng cao Các bài kiểm tra Cambridge hay IELTS.
Nhận các định nghĩa ngắn gọn và rõ ràng từ từ điển tiếng Anh Anh, Anh Mỹ, và từ điển Kinh Doanh chỉ với một lần tra cứu! Nghe các từ được phát âm bằng tiếng Anh Anh và Anh Mỹ Hàng ngàn ví dụ thực tế về cách dùng các từ ngữ Các từ chỉ dẫn đưa bạn tới đúng ý nghĩa chính xác mà bạn đang tìm kiếm SMART Vocabulary giúp bạn mở rộng vốn từ vựng với các từ và cụm từ liên quan Lý tưởng cho người học tiếng Anh trình độ trung cấp đến nâng cao (CEFR trình độ A2–C2) Được dựa trên Cambridge English Corpus — một tuyển tập dữ liệu chứa hơn 2 tỷ từ vựngLời cảm ơn
Các từ điển mà bạn có thể tra cứu như tiếng Anh trong trang mạng của Cambridge Dictionary là:
Từ điển Cambridge Người Học Nâng Cao, Tái bản lần thứ 4
Mua quyển sách này!Từ điển Cambridge Nội dung Học thuật
Mua quyển sách này!Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp
Mua quyển sách này!Từ khóa » Dội Lại In English
-
Glosbe - Dội Lại In English - Vietnamese-English Dictionary
-
DỘI LẠI - Translation In English
-
SỰ DỘI LẠI - Translation In English
-
DỘI LẠI In English Translation - Tr-ex
-
ĐỔI LẠI In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'dội Lại' In Vietnamese - English
-
Nghĩa Của Từ : Dội Lại | Vietnamese Translation
-
ĐỔI LẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Dội Lại In English. Dội Lại Meaning And Vietnamese To English ...
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đá Bóng Dám đòi Lại Tiền - Dictionary Of English
-
Results For Dời Lại Translation From Vietnamese To English
-
Chuyển đổi Giữa Các Ngôn Ngữ Bằng Thanh Ngôn Ngữ