Nghĩa Của Từ : Dội Lại | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: dội lại Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
dội lại | postponed ; bats ; bounces off right back ; drew back ; resonate ; |
dội lại | bats ; bounces off right back ; drew back ; postponed ; resonate ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dội Lại In English
-
Glosbe - Dội Lại In English - Vietnamese-English Dictionary
-
DỘI LẠI - Translation In English
-
SỰ DỘI LẠI - Translation In English
-
DỘI LẠI In English Translation - Tr-ex
-
ĐỔI LẠI In English Translation - Tr-ex
-
Meaning Of 'dội Lại' In Vietnamese - English
-
ĐỔI LẠI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Dội Lại In English. Dội Lại Meaning And Vietnamese To English ...
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đá Bóng Dám đòi Lại Tiền - Dictionary Of English
-
Results For Dời Lại Translation From Vietnamese To English
-
Từ điển Tiếng Anh Cambridge : Định Nghĩa & Ý Nghĩa
-
Chuyển đổi Giữa Các Ngôn Ngữ Bằng Thanh Ngôn Ngữ