ĐỔI MỚI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐỔI MỚI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từTính từđổi mớiinnovationđổi mớisự đổi mớisáng tạocải tiếnđổi mới sáng tạosáng kiếninnovateđổi mớisáng tạocải tiếnđổi mới sáng tạoinnovativesáng tạotiên tiếnđổi mớicải tiếntân tiếnđổi mới sáng tạorenovationcải tạođổi mớinhậtsửaviệcviệc tu sửarenewgia hạnlàm mớiđổi mớicanh tântáimới lạilàm lạiđổi lạiinnovatornhà sáng tạonhà đổi mớinhà cải tiếnnhà cải cáchnhànhà phát minhrenovatecải tạođổi mớisửa chữatân trangtân trang lạisửa lạirenewedgia hạnlàm mớiđổi mớicanh tântáimới lạilàm lạiđổi lạirenovatedcải tạođổi mớisửa chữatân trangtân trang lạisửa lạiinnovatorsnhà sáng tạonhà đổi mớinhà cải tiếnnhà cải cáchnhànhà phát minhinnovationsđổi mớisự đổi mớisáng tạocải tiếnđổi mới sáng tạosáng kiếninnovatingđổi mớisáng tạocải tiếnđổi mới sáng tạorenewinggia hạnlàm mớiđổi mớicanh tântáimới lạilàm lạiđổi lạiinnovatedđổi mớisáng tạocải tiếnđổi mới sáng tạoinnovatesđổi mớisáng tạocải tiếnđổi mới sáng tạorenewsgia hạnlàm mớiđổi mớicanh tântáimới lạilàm lạiđổi lạirenovatingcải tạođổi mớisửa chữatân trangtân trang lạisửa lạirenovationscải tạođổi mớinhậtsửaviệcviệc tu sửa
Ví dụ về việc sử dụng Đổi mới trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
sự đổi mớiinnovationrenewalinnovationsđổi mới sáng tạoinnovationinnovativeinnovateinnovationsđược đổi mớibe renewedbeen renovatedis renewedare renewedđổi mới làinnovation istiếp tục đổi mớicontinue to innovatecontinue to renewthay đổi mớinew changea refreshing changeđổi mới sản phẩmproduct innovationproduct innovationsthúc đẩy đổi mớidrive innovationtrung tâm đổi mớiinnovation centerinnovation centreinnovation hubinnovation hubskhả năng đổi mớiability to innovateinnovation abilityinnovation capabilitiescapacity for innovationtốc độ đổi mớithe pace of innovationrate of innovationsự đổi mới nàythis innovationthis renewalcông nghệ đổi mớiinnovative technologytechnology innovationTừng chữ dịch
đổidanh từchangeswitchswapđổitính từconstantđổiđộng từredeemmớitính từnewfreshrecentmớitrạng từnewlyjust STừ đồng nghĩa của Đổi mới
sáng tạo cải tạo tiên tiến innovation gia hạn làm mới sáng kiến tân tiến renew canh tân tái đội mộtđổi mới bằng cáchTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đổi mới English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự đổi Mới Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Sự đổi Mới Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
ĐỔI MỚI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"sự đổi Mới" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sự đổi Mới (mang Tính Thực Tiễn) Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
ĐỔI MỚI - Translation In English
-
THAY ĐỔI MỚI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
đổi Mới Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đổi Mới Tiếng Anh Là Gì - Ta
-
Nghĩa Của Từ đổi Mới Bằng Tiếng Anh
-
Đổi Mới Tiếng Anh Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sự đổi Mới' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Đổi Mới Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ : Innovations
-
Đề Xuất Công Nhận Tiếng Anh Là Ngôn Ngữ Thứ Hai