THAY ĐỔI MỚI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
THAY ĐỔI MỚI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch thay đổi mớinew changeđổi mớisự thay đổi mớimột thay đổimột thay đổi mớimột sự đổi mớinew changesđổi mớisự thay đổi mớimột thay đổimột thay đổi mớimột sự đổi mớia refreshing change
Ví dụ về việc sử dụng Thay đổi mới trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
thay đổi và đổi mớichange and innovationTừng chữ dịch
thaytrạng từinsteadthaydanh từchangereplacementthayin lieuon behalfđổidanh từchangeswitchswapđổitính từconstantđổiđộng từredeemmớitính từnewfreshrecentmớitrạng từnewlyjust thay đổi một vàithay đổi mùaTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh thay đổi mới English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự đổi Mới Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Sự đổi Mới Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
ĐỔI MỚI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"sự đổi Mới" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Sự đổi Mới (mang Tính Thực Tiễn) Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Số
-
ĐỔI MỚI - Translation In English
-
ĐỔI MỚI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đổi Mới Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đổi Mới Tiếng Anh Là Gì - Ta
-
Nghĩa Của Từ đổi Mới Bằng Tiếng Anh
-
Đổi Mới Tiếng Anh Là Gì
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sự đổi Mới' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Đổi Mới Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ : Innovations
-
Đề Xuất Công Nhận Tiếng Anh Là Ngôn Ngữ Thứ Hai