ĐỒI NÚI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐỒI NÚI Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từđồi núi
hilly
đồi núivùng núimountainous
miền núinúiđồi núivùng núi nonkhu vực miền núivùnghill
đồinúihills
đồinúi
{-}
Phong cách/chủ đề:
The mountain route.Qua đồi núi và mọi nơi.
Over the hills and everywhere.Thường chỉ đồi núi.
Usually only on hills.Tất cả đồi núi đều giúp người đi.
All the hills help me.Có lẽ là vì đồi núi.
Perhaps because of the hills?Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từnúi xanh núi đen Sử dụng với động từleo núilên núixuống núinúi lửa phun trào qua núilên đỉnh núiđến vùng núileo núi đá leo núi everest núi nầy HơnSử dụng với danh từnúi lửa ngọn núidãy núivùng núiđỉnh núihẻm núisườn núidãy núi alps dãy núi rocky dãy núi andes HơnCấu tạo của“ đồi núi” khá đơn giản.
The plot of“Treeless Mountain” is quite simple.Có lẽ là vì đồi núi.
Might be because of the hills.Cây lá kim trên đồi núi có một vị trí đặc biệt.
Coniferous plants on the alpine hills have a special place.Chúng tôi có rất nhiều đồi núi!
We have a lot of hills!Đồi núi và thung lũng hiện ra như những lằn xếp của áo.
The hills and valleys stand out like folds in a coat.Tôi ngước mắt nhìn lên đồi núi;
I lift up my eyes to the hills-.Vượt qua đồi núi và khoảng cách, một ngày nào đó anh thề sẽ trở về.
Over the hills and far away, He swears he will return one day.Nhất là nếu phải qua đồi núi.
Especially if they go over the hill.Từ hình ảnh đồi núi, cánh đồng hay bờ biển tất cả đều hiện lên trong màn chơi của bạn.
From pictures of hills, fields or beaches all appear in your game screen.Điều này đặc biệt đúng ở các khu vực có rất nhiều đồi núi.
This is especially important in areas with lots of hills.Vùng nông nghiệp thứ ba, đồi núi và cao nguyên, chiếm khoảng 2/ 3 diện tích Myanmar.
Myanmar's third farming area, the hilly and plateaus, covers about two-thirds of its territory.Sóng vô tuyến nói chung sẽkhông đi qua kim loại hoặc đồi núi.
Radio waves generally won't pass through metal or hills at all.Vùng nông nghiệp thứ ba, đồi núi và cao nguyên, chiếm khoảng 2/ 3 diện tích Myanmar.
The third agricultural zone, the hill and plateau country, occupies perhaps two-thirds of the area of Myanmar.Ai có thể đổithay dáng hình những mũi đất và đồi núi.
Who can change the shapes of the hills and the headlands?Đại sứ La mã đã đi đến chỗ nhữngnhà lãnh đạo những cư dân đồi núi để thảo luận và bị đối xử thô bạo.
Roman envoys went to leaders among the hill people for discussions and were rudely treated.CHÚA bảo tôi:“ Dânchúng đi vòng quanh xứ đồi núi này đủ rồi, bây giờ hãy di chuyển về hướng bắc.
Then the Lord said to me,'You have made your way around this hill country long enough; now turn north.'".Thế là Ivanka, Mirjana, Vicka và Ivan Dragicevic quyết định trở lại đồi núi.
Ivanka, Mirjana, and Vicka, along with Ivan Dragicevic, decided to return to the hill.Diện tích tỉnh thuộc khu vực khí hậu đồi núi, và 40% thuộc bán hoang mạc Gobi.
Of total area of the province belongs to the mountainous climatic zone, and 40% to the Gobi semi-desert.Tôi nhớ trong chuyện Chú Ngựa Đỏ chẳng có nhân vật nữ nào hết,cho dù trong đó có rất nhiều đồi núi.
I mean, all I remembered from The Red Pony was that there weren't any girls in it,although there were a lot of hills.Không chỉ có đồi núi, ruộng lúa của người dân gần đó cũng khiến tâm hồn bạn nhẹ nhõm khi đặt chân đến đây.
Not only the hills, but the rice fields of local people also make your soul relieved when you arrive here.Thành phố Bắc Kinh được xây dựng lại với các cungđiện mới gồm cả các hồ, đồi núi và công viên nhân tạo.
The city of Beijing was rebuilt with newpalace grounds that included artificial lakes, hills, mountains, and parks.Diện tích tỉnh thuộc khu vực khí hậu đồi núi, và 40% thuộc bán hoang mạc Gobi.
Sixty percent of the total area of the province belongs to the mountainous climatic zone, and 40% to the Gobi semi-desert.Bạn đến sau khi đi qua một số đồi núi ở biên giới Việt Nam, nơi kẻ rất thân thiện xử lý trường hợp của bạn dễ dàng và không có rắc rối.
You arrive after going over some hills at the Vietnamese border where very friendly people handle your case easily and with no hassle.Xe tự hành hiện tại đang trèo lên đỉnh Sharp vànghiên cứu về các lớp lắng đọng trên đồi núi, để tìm bằng chứng về cách hoạt động nước chảy cổ xưa.
The rover is currently climbing Mount Sharp andstudying the layers of deposition on the hill, to find evidence of ancient water activity.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0249 ![]()
![]()
đội avengersđội bạn

Tiếng việt-Tiếng anh
đồi núi English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Đồi núi trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
địa hình đồi núimountainous terrainkhu vực đồi núimountainous areahilly areasvùng đồi núimountainous regionhilly areasnúi và đồimountains and hillsTừng chữ dịch
đồidanh từhillhillsđồitính từhillynúidanh từmountainhillmountainsnúitính từmountainousnúimt. STừ đồng nghĩa của Đồi núi
hill miền núi hillyTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dịch Từ đồi Núi Sang Tiếng Anh
-
đồi Núi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
đồi Núi Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Top 14 Dịch Sang Tiếng Anh đồi Núi
-
NGỌN NÚI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NGỌN ĐỒI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'đồi Núi' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Bản Dịch Của Foothill – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
"đồi Núi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Miền Trung Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Châu Âu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đồi Núi Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau - Trình Dịch Từ Đa Ngôn ...
-
Từ Vựng Và đoạn Văn Tiếng Anh Miêu Tả Cảnh Vật - English4u