đồi Núi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
đồi núi
hills and mountains
đồi núi nhấp nhô range after range of mountains
Từ điển Việt Anh - VNE.
đồi núi
hills and mountains



Từ liên quan- đồi
- đồi sộ
- đồi tệ
- đồi đá
- đồi bại
- đồi cao
- đồi cây
- đồi mồi
- đồi nhỏ
- đồi núi
- đồi tàn
- đồi vận
- đồi truỵ
- đồi trọc
- đồi trụy
- đồi nhược
- đồi phong
- đồi sống trâu
- đồi phong bại tục
- đồi thấp dưới chân núi
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Dịch Từ đồi Núi Sang Tiếng Anh
-
ĐỒI NÚI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đồi Núi Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Top 14 Dịch Sang Tiếng Anh đồi Núi
-
NGỌN NÚI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NGỌN ĐỒI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'đồi Núi' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Bản Dịch Của Foothill – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
"đồi Núi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Miền Trung Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Châu Âu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đồi Núi Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau - Trình Dịch Từ Đa Ngôn ...
-
Từ Vựng Và đoạn Văn Tiếng Anh Miêu Tả Cảnh Vật - English4u