Đồi Núi Trong Các Ngôn Ngữ Khác Nhau - Trình Dịch Từ Đa Ngôn ...
Có thể bạn quan tâm
Khám phá ' Đồi núi ' trong 134 ngôn ngữ: Đi sâu vào các bản dịch, Nghe cách phát âm và Khám phá những hiểu biết sâu sắc về văn hóa.
Đồi núi
Tải xuống bản dịch| Amharicኮረብታ📋 Copy | ||
| Aymaraqullu📋 Copy | ||
| Azerbaijantəpə📋 Copy | ||
| Bambarakulu📋 Copy | ||
| Bhojpuriटीला📋 Copy | ||
| Catalanturó📋 Copy | ||
| Cây nhogħoljiet📋 Copy | ||
| Cebuanobungtod📋 Copy | ||
| Corsicancullina📋 Copy | ||
| Cừu cáitogbɛ📋 Copy | ||
| Đánh bóngwzgórze📋 Copy | ||
| Dhivehiފަރުބަދަ📋 Copy | ||
| Dogriप्हाड़ी📋 Copy | ||
| Esperantomonteto📋 Copy | ||
| Frisianheuvel📋 Copy | ||
| Galiciaouteiro📋 Copy | ||
| Guaraniyvytymi📋 Copy | ||
| Gujaratiટેકરી📋 Copy | ||
| Hàn Quốc언덕📋 Copy | ||
| Hausatudu📋 Copy | ||
| Hmongtoj📋 Copy | ||
| Igbougwu📋 Copy | ||
| Ilocanobunton📋 Copy | ||
| Konkaniदोंगुल्ली📋 Copy | ||
| Krioil📋 Copy | ||
| Kyrgyzдөбө📋 Copy | ||
| Làoພູ📋 Copy | ||
| Latincollis📋 Copy | ||
| Lingalangomba moke📋 Copy | ||
| Lugandaakasozi📋 Copy | ||
| Maithiliपहाड़ी📋 Copy | ||
| Malagasycolina📋 Copy | ||
| Malayalamമലയോര📋 Copy | ||
| Marathiटेकडी📋 Copy | ||
| Meiteilon (Manipuri)ꯆꯤꯡ📋 Copy | ||
| Mizotlang📋 Copy | ||
| Myanmar (tiếng Miến Điện)တောင်ကုန်း📋 Copy | ||
| Nauyhøyde📋 Copy | ||
| Người Afrikaansheuwel📋 Copy | ||
| Người Ailencnoc📋 Copy | ||
| Người Albaniankodër📋 Copy | ||
| Người Belarusузгорак📋 Copy | ||
| Người Bungariхълм📋 Copy | ||
| Người Croatiabrdo📋 Copy | ||
| Người Đan Mạchbakke📋 Copy | ||
| Người Duy Ngô Nhĩhill📋 Copy | ||
| Người Estoniaküngas📋 Copy | ||
| Người Gruziaგორაკი📋 Copy | ||
| Người Hawaiipuʻu📋 Copy | ||
| Người Hungaryhegy📋 Copy | ||
| Người Hy Lạpλόφος📋 Copy | ||
| Người Indonesiabukit📋 Copy | ||
| Người Javabukit📋 Copy | ||
| Người Kurdgirik📋 Copy | ||
| Người Latviakalns📋 Copy | ||
| Người Macedonianрид📋 Copy | ||
| Người Phápcolline📋 Copy | ||
| Người Sloveniahrib📋 Copy | ||
| Người Tây Ban Nhacolina📋 Copy | ||
| Người Thổ Nhĩ Kỳdepe📋 Copy | ||
| Người Ukrainaпагорб📋 Copy | ||
| Người xứ Walesbryn📋 Copy | ||
| Người Ýcollina📋 Copy | ||
| Nyanja (Chichewa)phiri📋 Copy | ||
| Odia (Oriya)ପାହାଡ📋 Copy | ||
| Oromotulluu📋 Copy | ||
| Pashtoغونډۍ📋 Copy | ||
| Phần lanmäki📋 Copy | ||
| Quechuaqata📋 Copy | ||
| Samoanmaupuepue📋 Copy | ||
| Sepedimmoto📋 Copy | ||
| Sesotholeralleng📋 Copy | ||
| Shonagomo📋 Copy | ||
| Sindhiٽڪري📋 Copy | ||
| Sinhala (Sinhalese)කන්ද📋 Copy | ||
| Somalibuur📋 Copy | ||
| Tagalog (tiếng Philippines)burol📋 Copy | ||
| Tajikтеппа📋 Copy | ||
| Tamilமலை📋 Copy | ||
| Tatarкалкулык📋 Copy | ||
| Thổ nhĩ kỳtepe📋 Copy | ||
| Tiếng Ả Rậpتل📋 Copy | ||
| Tiếng Anhhill📋 Copy | ||
| Tiếng Armeniaբլուր📋 Copy | ||
| Tiếng Assamপাহাৰ📋 Copy | ||
| Tiếng ba tưتپه📋 Copy | ||
| Tiếng Bengaliপাহাড়📋 Copy | ||
| Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha, Brazil)colina📋 Copy | ||
| Tiếng Bosniabrdo📋 Copy | ||
| Tiếng Creole của Haititi mòn📋 Copy | ||
| Tiếng Do Tháiגִבעָה📋 Copy | ||
| Tiếng Đứchügel📋 Copy | ||
| Tiếng Gaelic của Scotlandcnoc📋 Copy | ||
| Tiếng hà lanheuvel📋 Copy | ||
| Tiếng Hindiपहाड़ी📋 Copy | ||
| Tiếng Icelandhæð📋 Copy | ||
| Tiếng Kannadaಬೆಟ್ಟ📋 Copy | ||
| Tiếng Kazakhтөбе📋 Copy | ||
| Tiếng Khmerភ្នំ📋 Copy | ||
| Tiếng Kinyarwandaumusozi📋 Copy | ||
| Tiếng Kurd (Sorani)گرد📋 Copy | ||
| Tiếng Lithuaniakalva📋 Copy | ||
| Tiếng Luxembourghiwwel📋 Copy | ||
| Tiếng Mã Laibukit📋 Copy | ||
| Tiếng Maoripuke📋 Copy | ||
| Tiếng Mông Cổтолгод📋 Copy | ||
| Tiếng Nepalपहाड📋 Copy | ||
| Tiếng Ngaхолм📋 Copy | ||
| Tiếng Nhật丘📋 Copy | ||
| Tiếng Phạnचोटी📋 Copy | ||
| Tiếng Philippin (Tagalog)burol📋 Copy | ||
| Tiếng Punjabiਪਹਾੜੀ📋 Copy | ||
| Tiếng Rumanideal📋 Copy | ||
| Tiếng Séckopec📋 Copy | ||
| Tiếng Serbiaбрдо📋 Copy | ||
| Tiếng Slovakkopec📋 Copy | ||
| Tiếng Sundanbukit📋 Copy | ||
| Tiếng Swahilikilima📋 Copy | ||
| Tiếng Teluguకొండ📋 Copy | ||
| Tiếng tháiเนินเขา📋 Copy | ||
| Tiếng Thụy Điểnkulle📋 Copy | ||
| Tiếng Trung (giản thể)爬坡道📋 Copy | ||
| Tiếng Urduپہاڑی📋 Copy | ||
| Tiếng Uzbektepalik📋 Copy | ||
| Tiếng Việtđồi núi📋 Copy | ||
| Tigrinyaኮረብታ📋 Copy | ||
| Truyền thống Trung Hoa)爬坡道📋 Copy | ||
| Tsongaxintshabyana📋 Copy | ||
| Twi (Akan)kokoɔ📋 Copy | ||
| Xhosainduli📋 Copy | ||
| Xứ Basquemuinoa📋 Copy | ||
| Yiddishבערגל📋 Copy | ||
| Yorubaoke📋 Copy | ||
| Zuluigquma📋 Copy |
Bấm vào một chữ cái để duyệt các từ bắt đầu bằng chữ cái đó
a
b
c
d
e
f
g
h
i
j
k
l
m
n
o
p
q
r
s
t
u
v
w
x
y
z
Từ khóa » Dịch Từ đồi Núi Sang Tiếng Anh
-
ĐỒI NÚI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
đồi Núi Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
đồi Núi Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Top 14 Dịch Sang Tiếng Anh đồi Núi
-
NGỌN NÚI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
NGỌN ĐỒI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
'đồi Núi' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Bản Dịch Của Foothill – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
"đồi Núi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Miền Trung Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
Châu Âu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Từ Vựng Và đoạn Văn Tiếng Anh Miêu Tả Cảnh Vật - English4u