"đời Sống" Là Gì? Nghĩa Của Từ đời Sống Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt ...

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"đời sống" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đời sống

- dt. 1. Tình trạng tồn tại của sinh vật: Đời sống của cây cỏ; Đời sống của súc vật; Đời sống của con người 2. Sự hoạt động của người ta trong từng lĩnh vực: Đời sống vật chất; Đời sống tinh thần; Đời sống văn hoá; Đời sống nghệ thuật 3. Phương tiện để sống: Phải hết sức quan tâm đến đời sống của nhân dân (HCM) 4. Lối sống của cá nhân hay tập thể: Đời sống xa hoa; Đời sống cần kiệm; Đời sống chan hoà; Đời sống cũng cần thơ ca (PhVĐồng).

nd.1. Toàn bộ hiện tượng diễn ra ở cơ thể sinh vật trong suốt thời gian sống. Đời sống cây lúa. 2. Toàn bộ những hoạt động và sự kiện trong một lĩnh vực nào đó của con người trong xã hội. Đời sống riêng. Đời sống tinh thần. Đời sống văn hóa. 3. Toàn bộ những điều kiện sinh hoạt của con người trong xã hội. Đời sống nhiều khó khăn. Những vấn đề đời sống. 4. Lối sống của xã hội hay một hạng người trong xã hội. Đời sống xa hoa của vua chúa. Đời sống lam lũ của công nhân. Đời sống mới. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

đời sống

đời sống
  • noun
    • life, livelihood, living
life
  • chu kì đời sống: life cycle
  • điểm bắt đầu đời sống của vệ tinh: beginning of life of a satellite
  • đời sống dựa vào ống thông: catheter life
  • đời sống ngoài trái đất: extra-terrestrial life
  • đời sống nhân tạo: Artificial Life
  • đời sống thực vật: vegetative life
  • đời sống trí tuệ: intellectual life
  • đời sống trung bình: average life
  • hệ thống bảo vệ đời sống: life support system
  • pha chu kỳ đời sống: life cycle phase
  • sự sống, đời sống: life
  • Không có đời sống, Không sống, Đối kháng đời sống
    abiotic
    cần thiết cho đời sống
    teleorganic
    có đời sống lưỡng thái
    dimorphobiotic
    đời sống có ích của vệ tinh
    active lifetime (of a satellite)
    đời sống hữu khí
    aerobiosis
    đời sống kỵ khí
    anaerobiosis
    đời sống lành mạnh
    orthobiosis
    đời sống năng động của vệ tinh
    active lifetime (of a satellite)
    đời sống nhân tạo
    alife
    đời sống nhân tạo
    alife (artificial life)
    phụ cấp đời sống đắt đỏ
    cost of living bonus
    sự bảo vệ đời sống
    biophylaxis
    thuộc đời sống
    vital
    thuộc đời sống
    zoetic
    tiền tố chỉ đời sống hay cơ thể sống
    bio -
    tiêu chuẩn của đời sống
    standard of living
    living
    chất lượng đời sống
    quality of life
    chu kỳ theo đời sống gia đình
    family life cycle
    điều kiện an toàn đời sống
    security of subsistence
    điều kiện an toàn đời sống
    security or subsistence
    đời sống cộng sinh
    symbiosis
    đời sống của kỳ báo
    issue capital
    đời sống của kỳ báo
    issue life
    đời sống hữu ích của một tài sản
    productive life of an assets
    đời sống người tiêu dùng
    consumer life
    đời sống thực tế của một cái máy
    productive life of a machine
    ưu tiên cho đời sống của nhân dân
    priority for the people's livelihood

    Từ khóa » Khái Niệm đời Sống Là Gì