đợi Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "đợi" thành Tiếng Anh

wait, await, wait for là các bản dịch hàng đầu của "đợi" thành Tiếng Anh.

đợi verb + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • wait

    verb

    delay until some event

    Cho đến giờ tôi đã đợi cô ta một tiếng đồng hồ.

    I've been waiting for her for an hour.

    en.wiktionary.org
  • await

    verb

    transitive: to wait for

    Còn đội quân đang đợi bên kia bức tường của Crassus?

    And what of the army that awaits beyond Crassus'wall?

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • wait for

    verb

    Cho đến giờ tôi đã đợi cô ta một tiếng đồng hồ.

    I've been waiting for her for an hour.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • waiting
    • bout
    • to wait
    • hungry
    • hang on
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " đợi " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "đợi" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » đợi Ai đó Trong Tiếng Anh