đối Với Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
đối với tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ đối với trong tiếng Trung và cách phát âm đối với tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ đối với tiếng Trung nghĩa là gì.
đối với (phát âm có thể chưa chuẩn) 对于; 对; 为 《介词, 引进对象或事 (phát âm có thể chưa chuẩn)对于; 对; 为 《介词, 引进对象或事物的关系者。》đối với tài sản công cộng, cho dù lớn hay nhỏ chúng ta đều phải quý trọng. 我们对于公共财产, 无论大小, 都应该爱惜。mọi người đều nhất trí đối với vấn đề này. 大家对于这个问题的意见是一致的。乎 《助词, 动词后缀, 作用跟"于"相同。》相 《表示一方对另一方的动作。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ đối với hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- nghe nhiều nên quen tiếng Trung là gì?
- đêm ngày tiếng Trung là gì?
- sân quần vợt tiếng Trung là gì?
- sào phơi đồ tiếng Trung là gì?
- không sôi nổi tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của đối với trong tiếng Trung
对于; 对; 为 《介词, 引进对象或事物的关系者。》đối với tài sản công cộng, cho dù lớn hay nhỏ chúng ta đều phải quý trọng. 我们对于公共财产, 无论大小, 都应该爱惜。mọi người đều nhất trí đối với vấn đề này. 大家对于这个问题的意见是一致的。乎 《助词, 动词后缀, 作用跟"于"相同。》相 《表示一方对另一方的动作。》
Đây là cách dùng đối với tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ đối với tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 对于; 对; 为 《介词, 引进对象或事物的关系者。》đối với tài sản công cộng, cho dù lớn hay nhỏ chúng ta đều phải quý trọng. 我们对于公共财产, 无论大小, 都应该爱惜。mọi người đều nhất trí đối với vấn đề này. 大家对于这个问题的意见是一致的。乎 《助词, 动词后缀, 作用跟 于 相同。》相 《表示一方对另一方的动作。》Từ khóa » đối Với Trong Tiếng Trung
-
Ngữ Pháp Học Tiếng Trung - Cách Dùng 对 Và 对于
-
SO SÁNH 对(duì) VÀ 对于(duìyú) TRONG TIẾNG TRUNG.
-
是生活必需品。 Duì Tā Lái Shuō , Shū Jiù Xiàng Miàn Bāo ... - Facebook
-
Cách Dùng De Trong Tiếng Trung | Phân Biệt 3 Trợ Từ Kết Cấu
-
Liên Từ Trong Tiếng Trung | Phân Biệt 10 Loại Liên Từ Đơn Giản
-
Ngữ Pháp Tiếng Trung đối Với Phó Từ 就(Jiù) Và 才(cái)
-
Các Cấu Trúc Câu Trong Tiếng Trung Thông Dụng Phải Biết - SHZ
-
8 Cách Trả Lời Câu Hỏi “Yes – No” - Tiếng Trung Phú Mỹ Hưng
-
Đối đáp Khen Ngợi Bằng Tiếng Trung
-
CÁCH PHÁT BIÊU Ý KIẾN CÁ NHÂN TRONG TIẾNG TRUNG
-
Cách Sử Dụng Giới Từ Trong Tiếng Trung - Ngữ Pháp - Thanhmaihsk
-
Cách Sử Dụng Trợ Từ Kết Cấu 的- De Trong Tiếng Trung - THANHMAIHSK
-
Cách Dùng 影响 Trong Tiếng Trung