đòn Bẩy Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
lever, jack, leverage là các bản dịch hàng đầu của "đòn bẩy" thành Tiếng Anh.
đòn bẩy + Thêm bản dịch Thêm đòn bẩyTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
lever
nounrigid piece
Cậu đang cố thực hiện một trong những đòn bẩy quan trọng nhất đúng không?
You're trying to pull one of the great levers, aren't you?
en.wiktionary2016 -
jack
nounQuên cái đòn bẩy đi, Hannah.
Forget the jack, Hannah.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
leverage
nounAnh chỉ nên gọi cho tôi khi có một vài đòn bẩy thực sự.
You should have called me when you had some actual leverage.
GlosbeResearch
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- prise
- prize
- purchase
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " đòn bẩy " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Đòn bẩy + Thêm bản dịch Thêm Đòn bẩyTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
lever
verb noun adverbone of the six simple machines
Cậu đang cố thực hiện một trong những đòn bẩy quan trọng nhất đúng không?
You're trying to pull one of the great levers, aren't you?
wikidata
Bản dịch "đòn bẩy" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cái đòn Bẩy Tiếng Anh Là Gì
-
Cái đòn Bẩy - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
CÁI ĐÒN BẨY - Translation In English
-
CÁI ĐÒN BẨY - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ đòn Bẩy Bằng Tiếng Anh
-
ĐÒN BẨY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐÒN BẨY In English Translation - Tr-ex
-
"Leverage" Nghĩa Là Gì? - Learn Lingo
-
Nghĩa Của Từ : Leverage | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
Levers Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Lever - Wiktionary Tiếng Việt
-
Mối Quan Hệ Giữa Margin Và Leverage (Ký Quỹ Và Đòn Bẩy)
-
Đòn Bẩy – Wikipedia Tiếng Việt
-
Đòn Bẩy Tài Chính Tiếng Anh Là Gì
-
Đòn Bẩy Tài Chính Tiếng Anh Là Gì, Đòn Bẩy Tài Chính (Financial ...