Lever - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Ngoại động từ
      • 2.2.1 Trái nghĩa
      • 2.2.2 Chia động từ
    • 2.3 Nội động từ
    • 2.4 Danh từ
    • 2.5 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Nguyên lý hoạt động của ống bọt nước - lever.

Cách phát âm

  • IPA: /ˈlɛ.vɜː/

Danh từ

lever /ˈlɛ.vɜː/

  1. Cái đòn bẩy.
  2. Ống bọt nước để xác định độ nằm ngang.

Động từ

lever /ˈlɛ.vɜː/

  1. Bẩy lên, nâng bằng đòn bẩy.

Chia động từ

lever
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to lever
Phân từ hiện tại levering
Phân từ quá khứ levered
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại lever lever hoặc leverest¹ levers hoặc levereth¹ lever lever lever
Quá khứ levered levered hoặc leveredst¹ levered levered levered levered
Tương lai will/shall²lever will/shalllever hoặc wilt/shalt¹lever will/shalllever will/shalllever will/shalllever will/shalllever
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại lever lever hoặc leverest¹ lever lever lever lever
Quá khứ levered levered levered levered levered levered
Tương lai weretolever hoặc shouldlever weretolever hoặc shouldlever weretolever hoặc shouldlever weretolever hoặc shouldlever weretolever hoặc shouldlever weretolever hoặc shouldlever
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại lever let’s lever lever
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “lever”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /lə.ve/

Ngoại động từ

lever ngoại động từ /lə.ve/

  1. Giơ lên, đưa lên, nâng lên, nhấc lên, ngẩng lên; dựng lên. Lever le bras — giơ tay lên Lever un poids — nhắc vật nặng lên Lever un malade — đỡ người ốm dậy
  2. Bỏ đi, bóc, nhổ, giải. Lever les scellés — bóc niêm Lever l’ancre — nhổ neo Lever le siège — giải vây; (nghĩa bóng) cút đi Lever les difficultés — đạp bằng khó khăn
  3. Bế mạc. Lever la séance — bế mạc buổi họp
  4. Thu, lấy đi; đánh đi. Lever les impôts — thu thuế Lever les lettres — lấy thư đi Lever un rosier — đánh cây hồng đi
  5. (Thông tục) Cám dỗ. Lever une femme — cám dỗ một người đàn bà
  6. (Đánh bài) (đánh cờ) vơ (bài).
  7. (Quân sự) Tuyển. Lever une armée — tuyển một đạo quân
  8. Vẽ. Lever une carte — vẽ một bản đồ
  9. (Đường sắt) Tháo dỡ (đầu máy để sữa chữa định kỳ).
  10. (Từ cũ; nghĩa cũ) Cắt lấy, xẻo. Lever une cuisse de poulet — xẻo một đùi gà Lever trois mètres sur une pièce d’étoffe — cắt lấy ba mét ở một tấm vải Lever bannière — (sử học) cắm cờ gọi đầu quân (thời phong kiến). lever la toile; lever le rideau — mở màn (sân khấu) lever le cœur — làm cho ghê tởm lever le cri — (sử học) báo động (thời phong kiến) lever le masque — lột mặt nạ lever le pied — (thân mật) chuồn đi, lủi đi lever les épaules — nhún vai (tỏ ý khinh bỉ) lever les yeux; lever le regard — ngước nhìn lever les yeux sur — ngấp nghé lever le voile — khám phá ra; vạch trần ra ne pas lever les yeux de — không rời mắt; cắm cúi

Trái nghĩa

  • Baisser, descendre, poser
  • incliner, pencher
  • asseoir, coucher
  • Continuer
  • laisser, maintenir

Chia động từ

lever
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to lever
Phân từ hiện tại levering
Phân từ quá khứ levered
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại lever lever hoặc leverest¹ levers hoặc levereth¹ lever lever lever
Quá khứ levered levered hoặc leveredst¹ levered levered levered levered
Tương lai will/shall²lever will/shalllever hoặc wilt/shalt¹lever will/shalllever will/shalllever will/shalllever will/shalllever
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại lever lever hoặc leverest¹ lever lever lever lever
Quá khứ levered levered levered levered levered levered
Tương lai weretolever hoặc shouldlever weretolever hoặc shouldlever weretolever hoặc shouldlever weretolever hoặc shouldlever weretolever hoặc shouldlever weretolever hoặc shouldlever
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại lever let’s lever lever
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từ

lever nội động từ /lə.ve/

  1. Nhú lên. Le riz a levé — lúa đã nhú lên
  2. Dậy. La pâte a levé — bột đã dậy faire lever — làm nổi dậy, khơi lên, khêu gợi le cœur lui lève — nó buồn nôn, nó lợm giọng lever du nez — (hàng hải) dập dềnh dữ dội

Danh từ

Số ít Số nhiều
lever/lə.ve/ levers/lə.ve/

lever /lə.ve/

  1. Sự ngủ dậy, lúc thức dậy. A son lever — lúc nó thức dậy
  2. Lúc mọc. Au lever du soleil — lúc mặt trời mọc
  3. Sự đo vẽ, bản đo vẽ. lever de rideau — (sân khấu) lúc mở màn; tiết mục mở màn

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “lever”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=lever&oldid=1867697” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Ngoại động từ
  • Nội động từ
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
  • Động từ tiếng Pháp
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục lever 61 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Cái đòn Bẩy Tiếng Anh Là Gì