Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Anh
Nguyên lý hoạt động của ống bọt nước - lever.
Cách phát âm
IPA: /ˈlɛ.vɜː/
Danh từ
lever /ˈlɛ.vɜː/
Cái đòn bẩy.
Ống bọt nước để xác định độ nằm ngang.
Động từ
lever /ˈlɛ.vɜː/
Bẩy lên, nâng bằng đòn bẩy.
Chia động từ
lever
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu
to lever
Phân từ hiện tại
levering
Phân từ quá khứ
levered
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
lever
lever hoặc leverest¹
levers hoặc levereth¹
lever
lever
lever
Quá khứ
levered
levered hoặc leveredst¹
levered
levered
levered
levered
Tương lai
will/shall²lever
will/shalllever hoặc wilt/shalt¹lever
will/shalllever
will/shalllever
will/shalllever
will/shalllever
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
lever
lever hoặc leverest¹
lever
lever
lever
lever
Quá khứ
levered
levered
levered
levered
levered
levered
Tương lai
weretolever hoặc shouldlever
weretolever hoặc shouldlever
weretolever hoặc shouldlever
weretolever hoặc shouldlever
weretolever hoặc shouldlever
weretolever hoặc shouldlever
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
lever
—
let’s lever
lever
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “lever”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
IPA: /lə.ve/
Ngoại động từ
lever ngoại động từ/lə.ve/
Giơ lên, đưa lên, nâng lên, nhấc lên, ngẩng lên; dựng lên. Lever le bras — giơ tay lên Lever un poids — nhắc vật nặng lên Lever un malade — đỡ người ốm dậy
Bỏ đi, bóc, nhổ, giải. Lever les scellés — bóc niêm Lever l’ancre — nhổ neo Lever le siège — giải vây; (nghĩa bóng) cút đi Lever les difficultés — đạp bằng khó khăn
Bế mạc. Lever la séance — bế mạc buổi họp
Thu, lấy đi; đánh đi. Lever les impôts — thu thuế Lever les lettres — lấy thư đi Lever un rosier — đánh cây hồng đi
(Thông tục) Cám dỗ. Lever une femme — cám dỗ một người đàn bà
(Đánh bài) (đánh cờ) vơ (bài).
(Quân sự) Tuyển. Lever une armée — tuyển một đạo quân
Vẽ. Lever une carte — vẽ một bản đồ
(Đường sắt) Tháo dỡ (đầu máy để sữa chữa định kỳ).
(Từ cũ; nghĩa cũ) Cắt lấy, xẻo. Lever une cuisse de poulet — xẻo một đùi gà Lever trois mètres sur une pièce d’étoffe — cắt lấy ba mét ở một tấm vải Lever bannière — (sử học) cắm cờ gọi đầu quân (thời phong kiến). lever la toile; lever le rideau — mở màn (sân khấu) lever le cœur — làm cho ghê tởm lever le cri — (sử học) báo động (thời phong kiến) lever le masque — lột mặt nạ lever le pied — (thân mật) chuồn đi, lủi đi lever les épaules — nhún vai (tỏ ý khinh bỉ) lever les yeux; lever le regard — ngước nhìn lever les yeux sur — ngấp nghé lever le voile — khám phá ra; vạch trần ra ne pas lever les yeux de — không rời mắt; cắm cúi
Trái nghĩa
Baisser, descendre, poser
incliner, pencher
asseoir, coucher
Continuer
laisser, maintenir
Chia động từ
lever
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu
to lever
Phân từ hiện tại
levering
Phân từ quá khứ
levered
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
lever
lever hoặc leverest¹
levers hoặc levereth¹
lever
lever
lever
Quá khứ
levered
levered hoặc leveredst¹
levered
levered
levered
levered
Tương lai
will/shall²lever
will/shalllever hoặc wilt/shalt¹lever
will/shalllever
will/shalllever
will/shalllever
will/shalllever
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
lever
lever hoặc leverest¹
lever
lever
lever
lever
Quá khứ
levered
levered
levered
levered
levered
levered
Tương lai
weretolever hoặc shouldlever
weretolever hoặc shouldlever
weretolever hoặc shouldlever
weretolever hoặc shouldlever
weretolever hoặc shouldlever
weretolever hoặc shouldlever
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
lever
—
let’s lever
lever
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
lever nội động từ/lə.ve/
Nhú lên. Le riz a levé — lúa đã nhú lên
Dậy. La pâte a levé — bột đã dậy faire lever — làm nổi dậy, khơi lên, khêu gợi le cœur lui lève — nó buồn nôn, nó lợm giọng lever du nez — (hàng hải) dập dềnh dữ dội
Danh từ
Số ít
Số nhiều
lever/lə.ve/
levers/lə.ve/
lever gđ/lə.ve/
Sự ngủ dậy, lúc thức dậy. A son lever — lúc nó thức dậy
Lúc mọc. Au lever du soleil — lúc mặt trời mọc
Sự đo vẽ, bản đo vẽ. lever de rideau — (sân khấu) lúc mở màn; tiết mục mở màn
Tham khảo
Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “lever”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=lever&oldid=1867697” Thể loại: