28 thg 4, 2016 · 公里/千米 /gōnglǐ/qiān mǐ/ : kilômét 米 /mǐ/ : mét 厘米 /límǐ/ : centimet 毫米 /háomǐ/ : milimét 吨 /dūn/ : tấn 千克 /qiānkè/ :kilôgam
Xem chi tiết »
5 thg 11, 2021 · Trong tiếng Trung " 米 /mǐ/ " dùng làm đơn vị đo độ dài nó có nghĩa là mét ; "公里 /gōnglǐ/" có nghĩa là Km. Đơn vị đo cân nặng là "斤 ... Đơn vị đo độ dài · Đơn vị đo trọng lượng · Đơn vị đo diện tích · Đơn vị đo thể tích
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG · 毫米:Háo mỉ: milimet · 厘米:Lí mỉ: cemtimet · 分米:Fen- mỉ: decimet · 千米/公里Qian- mỉ/ gong- lỉ: kilomet · 米:Mỉ: mét ...
Xem chi tiết »
9 thg 12, 2017 · Đơn vị đo trọng lượng. 毫克 háokè: milligram 克 kè: gam 公斤/千克 gōngjīn/qiānkè: kilogram 斤 jīn: cân 吨 ...
Xem chi tiết »
Đơn vị đo độ dài. 毫米 háomǐ: Mm 厘米 límǐ: Cm 分米 fēn mǐ: Dm 米 mǐ: M 千米/公里 qiānmǐ ...
Xem chi tiết »
11 thg 9, 2019 · Từ vựng tiếng Trung về chủ đề đo lường. Đơn vị đo độ dài trong tiếng Trung. 毫米 háomǐ: Mm 厘米 límǐ: Cm 分米 fēn mǐ: Dm 米 mǐ: mét
Xem chi tiết »
Thời xưa Trung Quốc dùng đơn vị đo chiều cao con người là [Thước]. Vậy ngày nay thì sao, cùng SOFL tìm hiểu các đơn vị đo lường trong tiếng Trung nhé. Bị thiếu: ml | Phải bao gồm: ml
Xem chi tiết »
TỪ VỰNG DÙNG TRONG ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG 1/ (公) 克/ (gōng) kè/ Gam, g 2/ 公斤/ gōngjìn/ Kilogam, kg 3/ 毫克/ Háokè/ mg 4/ 盎司/ àngsī/ ounce, 1.77g 5/ 公顿/ ...
Xem chi tiết »
10 thg 12, 2017 · CÁC ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG TRONG TIẾNG TRUNG I. Đơn vị đo độ dài 毫米 háomǐ: Mm 厘米 límǐ: Cm 分米 fēn mǐ: Dm 米 mǐ: M 千米/公里 qiānmǐ/gōnglǐ: Km ...
Xem chi tiết »
3 thg 9, 2020 · hi. chú: Lấy kilogram là đơn vị chuẩn để quy đổi bảng trên Xem tại trang 8 của tài liệu.
Xem chi tiết »
23 thg 9, 2019 · MỘT SỐ ĐƠN VỊ ĐO LƯỜNG THƯỜNG ĐƯỢC DÙNG TRONG TIẾNG TRUNG · 1. ĐƠN VỊ ĐO ĐỘ DÀI. _毫米 /háomǐ/ : mm · 2. ĐƠN VỊ ĐO DIỆN TÍCH. _平方厘米 /Pímgfāng ... Bị thiếu: ml | Phải bao gồm: ml
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · ml ý nghĩa, định nghĩa, ml là gì: 1. written abbreviation for millilitre UK: 2. written abbreviation ... trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể).
Xem chi tiết »
Hệ đơn vị đo Trung Quốc (từ Hán 市制, Hán Việt thị chế, phiên âm Latin shi zhi) là hệ thống đo lường trong mua bán ở Trung Quốc xưa kia.
Xem chi tiết »
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu từ vựng tiếng Nhật về đo lường nhé.Trong tiếng Nhật có những đơn vị đo lường như thế nào? ... ミリリット:ml.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đơn Vị Ml Trong Tiếng Trung
Thông tin và kiến thức về chủ đề đơn vị ml trong tiếng trung hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu