Tiếng Trung Chuyên Ngành - Đơn Vị đo (Phiên Dịch Nhà Xưởng)

Tiếng Trung chuyên ngành - Đơn vị đo (Phiên dịch nhà xưởng) 18 766 0 TẢI XUỐNG

Đang tải... (xem toàn văn)

XEM THÊM TẢI XUỐNG

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

1 / 18 trang TẢI XUỐNG

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 18
Dung lượng 576,69 KB

Nội dung

Cẩm nang tiếng trung chuyên ngành, thiết kế phù hợp với các bạn phiên dịch bước đầu làm quen với môi trường phiên dịch nhà xưởng, phiên dịch hiện trường

Aether Ding MỤC LỤC Đơn vị đo kích thước 13 Đơn vị đo diện tích Đơn vị đo áp suất 15 Đơn vị đo thể tích Đơn vị đo khối lượng 16 Đơn vị đo công suất 11 Đơn vị đo nhiệt độ 17 Đơn vị điện Aether Ding Đơn vị đo kích thước Tiếng Việt mét đềxi mét xenti-mét mi-li-mét Cách gọi thông thường Ký hiệu hệ SI xenti-milimet zem vạch Micromet m dm cm mm dmm cmm µm 米 分米 厘米 毫米 丝米 丝 微米 (mǐ) (fēnmǐ) (sīmǐ) (sī) (wēimǐ) Tiếng Trung Quy đổi đề-xi-milimet 10 (límǐ) (háomǐ) 公分 道 (gōngfēn) (dào) 100 1,000 Aether Ding 10,000 100,000 1,000,000 Đơn vị đo kích thước Ví dụ 画 条 Vẽ đoạn thẳng dài 3cm /huà/ vẽ /tiáo/ Lượng từ đoạn, đườg, vật dạng sợi 线段 /xiànduàn/ Đoạn thẳng Aether Ding Đơn vị đo kích thước Ví dụ 标准:20.015mm Kết lệch (to) so với tiêu chuẩn vạch 结果跟标准差了两丝 (大了两丝) Jiéguǒ gēn biāozhǔn chā le liǎng sī (dàle liǎng sī) 结果 / jiéguǒ /:kết 标准 / biāozhǔn /:Tiêu chuẩn 差 / Chà / :lệch; sai khác Aether Ding Đơn vị đo áp suất Tiếng Việt milibar Ký hiệu mbar Thường gọi Tiếng Trung pascal kilopascal megapascal kilogram force bar Pa kPa Mpa kgf/cm Psi mili ba ba Pas can Ki lô pas can Mờ pê a cân/ký Pờ xi 毫巴 巴 帕 千帕 (háo bā) Tiếng Việt Ký hiệu (bā) (pà) (qiān pà) Pounds per square inch 兆帕 公斤力 磅力每平方英寸 (zhào pà) (gōngjīnlì) (bàng lì měi píngfāng yīngcùn) xemtimet cột nước mét cột nước milimet thủy ngân cmH2O mH2O mmHg Thường gọi Tiếng Trung 厘米水柱 米水柱 毫米汞柱 (límǐ shuǐzhù) (mǐ shuǐzhù) (háomǐ gǒng zhù) Aether Ding Đơn vị đo áp suất Quy đổi: Lấy bar làm chuẩn bar mbar 1,000 Mpa kgf/cm kPa 0.1 1.02 100 Pa 100,000 Psi mH2O cmH2O mmHg 14.5 10.19 1019.7 750 巴 等于 0.1 兆帕 等于/děngyú/: với 巴 相当于 公斤(力) 相当于/Xiāngdāng yú /: xấp xỉ Aether Ding Đơn vị đo khối lượng 微克 毫克 克 斤 公斤 吨 wēikè háokè kè jīn gōngjīn dūn Tiếng Trung 千克 qiānkè Dịch nghĩa micrograms miligrams gram nửa cân kilo gram Ký hiệu µg mg g 500g kg t Quy đổi 0.00000001 0.000001 1000 0.001 Ghi chú: Lấy kilogram đơn vị chuẩn để quy đổi bảng Aether Ding Đơn vị đo khối lượng Ví dụ 3,500 kg 这只大象有3吨5重。 3吨5等于3千500公斤。 Zhè zhī dà xiàng yǒu sān dūn wǔzhòng Sān dūn wǔ děngyú sānqiān wǔbǎi gōngjīn Chú voi nặng rưỡi rưỡi với nghìn trăm kilogram Aether Ding Đơn vị đo khối lượng Ví dụ 货柜超重了,每一箱20尺货柜装得下25吨货罢了。 Hg chāozhịngle, měi yī xiāng 20 chǐ hg zhuāng dé xià 25 dūn huò bàle Container tải rồi, cont 20 feet chứa 25 hàng mà Aether Ding 10 Đơn vị đo nhiệt độ Độ C (Độ Celsius) 摄氏度 Shèshìdù Độ F (Độ Fahrenheit) 华氏度 Huáshìdù Aether Ding Độ K (Độ Kenvin) 开氏度 Kāi shì dù 11 Đơn vị đo nhiệt độ 温度换算公式 Ví dụ 12oF = 5/9 ( 12-32) = -11.11oC 12华氏度相当负11摄氏度。 Shí'èr hshì dù xiāngdāng fù shíyī shèshìdù 12 độ F tương đương âm 11 độ C Ví dụ 今天零下18度。 Jīntiān língxià 18 dù Nhiệt độ hôm âm 18 độ Aether Ding 12 Đơn vị đo diện tích Mét vng Xentimet vng 平方米 平方厘米 píngfāng mǐ píngfāng límǐ Héc ta 公顷 gōngqǐng 1m2 = 10,000cm2 1ha = 10,000m2 Aether Ding 13 Đơn vị đo diện tích Mẫu (Việt Nam) Mẫu (Trung Quốc) 3600m2 667m2 (越南)亩 (中国)亩 (Yuènán) mǔ (Zhōngguó) mǔ Khoảng 16 mẫu (Trung Quốc) có diện tích xấp xỉ hecta 大概16亩的面积有1公顷的面积大。 Dàgài 16 mǔ de miànjī yǒu gōngqīng de miànjī dà Aether Ding 14 Đơn vị đo thể tích mét khối lít 1m (长) 1m (宽) lít 毫升 一升 1m (厚) ml 1m3 1立方米 yī lìfāng mǐ háoshēng Yī shēng 1m3 = 1000dm3 = 1,000,000mm3 1dm3 = 1lít 1mm3 = 1ml Aether Ding 15 Đơn vị đo công suất watt W kiloWatts kiloVolt-Ampere Mã lực kW kVA HP 匹 (thường dùng) 瓦特 千瓦 千伏安 wǎtè qiānwǎ qiān fú ān pǐ 马力 mǎlì kW = 1000 W HP = 0,746 kW Anh kW = kVA x Cos (Ø) HP = 0,736 kW Pháp Aether Ding 16 Đơn vị điện Đơn vị đo Tên gọi Ký hiệu Tiếng Trung Pinyin Ampere A 安(安培) Ān (ānpéi) mili Ampere mA 毫安 háo ān kilo Ampere kA 千安培 qiān ānpéi Volt V 伏 fú mili Volt mV 毫伏 háo fú kilo Volt kV 千伏 qiān fú Điện trở Ohm Ω 欧姆 ōumǔ Độ dẫn điện Siemens S 西门子 xīménzi Farad Micro Farad Pico Farad Henry Herzt kilo Herzt F μF pF H Hz kHZ 法拉 微法拉 皮法 亨利 赫兹 千赫兹 fǎlā wēi fǎlā pí fǎ hēnglì hèzī qiān hèzī Cường độ dòng điện Hiệu điện Điện dung Điện cảm Tần số Aether Ding 17 Aether Ding 18 ... LỤC Đơn vị đo kích thước 13 Đơn vị đo diện tích Đơn vị đo áp suất 15 Đơn vị đo thể tích Đơn vị đo khối lượng 16 Đơn vị đo công suất 11 Đơn vị đo nhiệt độ 17 Đơn vị điện Aether Ding Đơn vị đo kích... (sīmǐ) (sī) (wēimǐ) Tiếng Trung Quy đổi đề-xi-milimet 10 (límǐ) (háomǐ) 公分 道 (gōngfēn) (dào) 100 1,000 Aether Ding 10,000 100,000 1,000,000 Đơn vị đo kích thước Ví dụ 画 条 Vẽ đo? ??n thẳng dài 3cm /huà/... Ding 12 Đơn vị đo diện tích Mét vng Xentimet vng 平方米 平方厘米 píngfāng mǐ píngfāng límǐ Héc ta 公顷 gōngqǐng 1m2 = 10,000cm2 1ha = 10,000m2 Aether Ding 13 Đơn vị đo diện tích Mẫu (Việt Nam) Mẫu (Trung

Ngày đăng: 03/09/2020, 01:50

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Ghi chú: Lấy kilogram là đơn vị chuẩn để quy đổi bảng trên - Tiếng Trung chuyên ngành - Đơn vị đo (Phiên dịch nhà xưởng)
hi chú: Lấy kilogram là đơn vị chuẩn để quy đổi bảng trên (Trang 8)

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

  • chuyển đổi đơn vị đo năng lượng
  • thuật ngữ tiếng trung chuyên ngành điện

Từ khóa » đơn Vị Ml Trong Tiếng Trung