Đơn Vị Quy đổi Từ Ml Sang Oz để Tiện Việc Tra Cứu Thông Tin

In ly nhựa Nguyễn Gia trân trọng giới thiệu quý khách hàng/đối tác đơn vị quy đổi từ ml sang oz để tiện việc tra cứu thông tin đồng bộ theo tiêu chuẩn đo lường Quốc tế hiện nay.

OZ là gì ?

Người Việt Nam thường không quen với ký hiệu oz. Thật ra oz cũng chỉ là đơn vị giống như kg (kilogam) và g (gam) dùng để biểu thị thể tích và trọng lượng.

oz viết đầy đủ là ounce – là 1 đơn vị đo quốc tế có trọng lượng là 28.34 gr (28.3495231), điều này gây ra một số nhầm lẫn vì trong pha chế bartender đa số là chất lỏng nên phải dùng thang đo là fl oz ( fluid ounce – đơn vị thể tích – fl oz). Nên phải dùng kí hiệu chính xác là ft oz và đơn vị chính xác của fl oz theo chuẩn US là 29.57353 ml.

1 fl oz = 29.57 ml (29.57353).

Thông thường chúng ta quy đổi theo cách làm tròn tương ứng 1oz = 30ml.

Bảng quy đổi từ mL sang Oz

STT mL Bằng OZ
1 30 mL = 1 fl oz
2 240 mL = 1 cup (8 fl oz)
3 480 mL = 1 pint (16 fl oz)
4 960 mL = 1 quart (32 fl oz)
5 3800 mL = 1 gallon (128 fl oz)
6 5 mL = 1 teaspoon
7 15 mL = 1 tablespoon

Bảng quy đổi từ Oz sang mL

STT Đơn vị Quy đổi
oz ml
1 2.5 74
2 3 88.7
3 3.5 103.5
4 4 118
5 4.5 133
6 5 148
7 6 177.5
8 6.5 192
9 7 207
10 7.5 222
11 9 266
12 9.5 281
13 10 296
14 12 355
15 14 414
16 16 473
17 18 532
18 22 650
19 24 710
20 32 946
21 34 1005

Các quy đổi khác trên Thế giới về đơn vị OZ

Không chỉ được quy đổi từ ml sang oz mà Oz còn được quy đổi trực tiếp sang khối lượng (gam = g), đơn vị tính của nước mỹ (Đơn vị American Cups)

Khối lượng

Imperial Metric
½ oz 10 g
¾ oz 20 g
1 oz 25 g
1½ oz 40 g
2 oz 50 g
2½ oz 60 g
3 oz 75 g
4 oz 110 g
4½ oz 125 g
5 oz 150 g
6 oz 175 g
7 oz 200 g
8 oz 225 g
9 oz 250 g
10 oz 275 g
12 oz 350 g
1 lb 450 g
1 lb 8 oz 700 g
2 lb 900 g
3 lb 1.35 kg

Thể tích

Imperial Metric
2 fl oz 55 ml
3 fl oz 75 ml
5 fl oz (¼ pint) 150 ml
10 fl oz (½ pint) 275 ml
1 pint 570 ml
1 ¼ pint 725 ml
1 ¾ pint 1 lit
2 pint 1.2 lit
2½ pint 1.5 lit
4 pint 2.25 lit

Đơn vị American Cups

American Imperial Metric
1 cup flour 5oz 150g
1 cup caster and granulated sugar 8oz 225g
1 cup brown sugar 6oz 175g
1 cup butter/margarine/lard 8oz 225g
1 cup sultanas/raisins 7oz 200g
1 cup currants 5oz 150g
1 cup ground almonds 4oz 110g
1 cup golden syrup 12oz 350g
1 cup uncooked rice 7oz 200g
1 cup grated cheese 4oz 110g
1 stick butter 4oz 110g

Chất lỏng

American Imperial Metric
1 teaspoon 1 teaspoon 5ml
½ fl oz 1 tablespoon 15ml
¼ cup 4 tablespoons 55ml
½ cup plus 2 tablespoons ¼ pint 150ml
1¼ cup ½ pint 275ml
1 pint/16 fl oz ¾ pint 450ml
2½ pints/5 cup 2 pints 1.2 litres
10 pints 8 pints 4.8 litres

oz đơn vị đo thể tích trong ngành in ấn ly nhựa mà bạn cần biết

Từ khóa » Bảng Chuyển đổi Từ Oz Sang Ml