ĐỒNG BẢNG ANH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐỒNG BẢNG ANH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từđồng bảng anhpoundbảngđồng bảng anhđồng bảngcânpaođậpkggiãGBPbritish poundbảng anhđồng bảng anhpound của anhsterlingđồng bảng anhanhbảng anhđồngGBPGBPbritish poundsbảng anhđồng bảng anhpound của anh
Ví dụ về việc sử dụng Đồng bảng anh trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
đồng bảng anh sẽthe pound willđồng euro và bảng anhthe euro and the british poundđồng bảng anh đangpound isTừng chữ dịch
đồngđộng từđồngđồngtính từsameđồngdanh từcopperbronzedongbảngdanh từtableboardpanelgrouppaletteanhtính từbritishbritainanhdanh từenglandenglishbrother STừ đồng nghĩa của Đồng bảng anh
pound sterling cân pao đập kg đông bán cầuđồng bảng anh đangTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đồng bảng anh English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đồng Bảng Anh Tiếng Anh Là Gì
-
Bảng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
đồng Bảng Anh Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
đồng Bảng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "đồng Bảng" - Là Gì?
-
Đồng Bảng Anh Là Gì? Định Nghĩa, Khái Niệm - LaGi.Wiki
-
Đồng Bảng Anh (British Pound Sterling – GBP) Là Gì? Đặc điểm
-
Giải Thích Thuật Ngữ: Bảng Anh - 24HMoney
-
Bảng Anh Tiếng Anh Là Gì
-
Giá GBP USD Hôm Nay | Đồng Bảng Anh Đô La Mỹ
-
Tiền Của Vương Quốc Anh : Bảng Anh - Mataf
-
Tỷ Giá | Ngoại Hối - HSBC Việt Nam
-
Ký Hiệu Các đồng Tiền Đô La Mỹ, Euro, Bảng Anh, Yên Nhật, Won Là Gì
-
Ý Nghĩa Của Sterling Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary