Từ điển Việt Anh "đồng Bảng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"đồng bảng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

đồng bảng

pound
  • đồng bảng (đơn vị tiền tệ chính của một số nước): pound
  • đồng bảng Ai cập: Egyptian pound
  • đồng bảng Anh: pound sterling
  • đồng bảng Gi-brôn-tơ: Gibraltar pound
  • đồng bảng của Li-Băng: Lebanese pound
  • đồng bảng của Man-ta: Maltese pound
  • đồng bảng của Xy-ri: Syrian pound
  • đồng bảng của libăng: llebanese pound
  • đồng bảng xanh: green pound
  • khủng hoảng đồng bảng Anh: pound crisis
  • sự sụt giá mạnh của đồng bảng Anh: slump in the pound
  • sự tăng giá đồng bảng Anh: rise of the pound
  • sự thả nổi đồng bảng Anh: floating of the pound
  • đồng bảng Anh
    quid
    đồng bảng Anh
    sterling
    đồng bảng Anh ngoài khu vực
    external sterling
    đồng bảng Thổ Nhĩ Kỳ
    lira
    đồng bảng châu Âu
    Euro sterling
    đồng bảng chứng khoán
    security sterling
    đồng bảng dầu hỏa
    petrosterling
    sự chốt lại (giá cả, đồng bảng Anh ...)
    pegging
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » đồng Bảng Anh Tiếng Anh Là Gì