DÒNG CHỮ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

DÒNG CHỮ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từĐộng từdòng chữinscriptiondòng chữchữ khắcbản khắcghikhắcchữ viếtcaptionchú thíchphụ đềghi chúdòngtaglinekhẩu hiệuslogandòng chữemblazonedline of textdòng văn bảndòng textdòng chữinscriptionsdòng chữchữ khắcbản khắcghikhắcchữ viếtsignature linedòng chữ kýline reads

Ví dụ về việc sử dụng Dòng chữ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Dòng chữ ngẫu nhiên.Random letter series.Đây là một dấu chìm với dòng chữ.It is a watermark with a line of text.Dòng chữ“ 20 tuần”.The caption:"20 weeks.".Biên giới cổ điển năm mới dòng chữ Trung Quốc phong cách màu cam.Classical border new year sign line chinese style orange background.Với dòng chữ“ The Camera.With the tagline of‘The Camera.Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từchữ viết tắt chữ vạn phông chữ mới Sử dụng với động từbiết chữdùng chữviết chữphông chữ miễn phí khắc chữchữ ra phông chữ mặc định đọc chữthêm chữ ký chữ ký viết tay HơnSử dụng với danh từchữ ký phông chữchữ cái hình chữ nhật chữ số bảng chữ cái kiểu chữfont chữchữ thập đỏ dòng chữHơnMakeRecord để chuyển đổi một dòng chữ thành một đối tượng Record.MakeRecord to convert a line of text into a Record object.Có một dòng chữ trên bức tường phía bắc.There is an inscription on the northern wall.Nhiều người mặc áo khoác đỏ với dòng chữ" tình nguyện viên" ở sau lưng.Many wear red jackets with“volunteer” emblazoned across the back.Dòng chữ viết," Hoà bình và Tự do tại Sovdepiya".The caption reads,"Peace and Liberty in Sovdepiy".Những chiếc áo phông in dòng chữ“ 72 người chết mà vẫn không bị bắt?Dressed in t-shirts emblazoned with'72 dead and still no arrests?Dòng chữ được thêm vào cuối tiêu đề trên mỗi trang.Taglines are added at the end of titles across every page.Trong thư mời xuất hiện dòng chữ:" Ước gì chúng tôi có thể nói nhiều hơn".The invitation carries the tagline“Wish we could say more.”.Dòng chữ trên hình ảnh có nghĩa là:" Vậy ra đó là sự thật của ngươi sao…".The tagline on the visual reads,"So that's your truth…".Trong phiên bản này của bàn chải xử lý màu trắng với dòng chữ màu đào.In this version of the brush handle white with inscriptions peach color.Image caption Bà Pu đăng hình với dòng chữ:" Hãy là chính mình, đừng che giấu".Image caption Ms Pu posted this picture with the caption:"Be yourself, don't hide.".Dòng chữ chạy dọc trong poster ghi:" Nơi bắt đầu của mọi truyền thuyết trên thế giới".The caption running down the center of the poster reads,“The beginning of all legends of the world.”.Hay một bức ảnh về một đoàn tàu đang đến với dòng chữ" Thế giới này không dành cho chúng ta".For instance, it shows photos of an approaching train with the caption“This world is not for us.”.Phim mở đầu bằng dòng chữ:" Trong khi sự sống chẳng có giá trị gì cả, cái chết đôi lúc lại có giá.The movie begins with caption“Where life has no value, death has a price.BBC cho biếtSerena đã đăng bức ảnh của mình trên Snapchat với dòng chữ“ 20 tuần”.Serena Williams brokenews of her pregnancy by uploading a photo of herself to Snapchat with the caption"20 weeks.".Huy chương hoặc bằng cấp với dòng chữ hài hước(" Kinh nghiệm gia đình- tải theo phần trăm", v. v.);Medals or diplomas with humorous inscriptions("Family experience- loading in percent", etc.);Dòng chữ bên trên chiếc tàu bên trái có nghĩa là:" hạm đội La Mã thiêu cháy hạm đội kẻ thù.The caption above the left ship reads,“the fleet of the Romans setting ablaze the fleet of the enemies.”.Hình ảnh trên trangweb chính thức của anime có dòng chữ" Chúng tôi có một bí mật không thể kể cho bạn trai".The anime's official website has the tagline,“We have a secret we can't tell our boyfriends.”.Dòng chữ trên visual phim:" Kể từ ngày ấy, mình đã luôn mong muốn hai cậu thấy được tương lai này…".The tagline in the key visual reads,"Since that day, I have always wanted to show those two this future-.".Nhưng logo của tờ Washington Post với dòng chữ“ Breaking News” bắt đầu xuất hiện trên màn hình laptop của tôi.But for some time, a Washington Post logo with the caption“Breaking News” has been popping onto my laptop's screen.Những dòng chữ này được tìm thấy ở Mandasaur, một thành phố thuộc vùng Malwa( ngày nay là Madhya Pradesh).These inscriptions are found in Mandasaur, which is a city in the Malwa region(present day Madhya Pradesh).Chính xác là cùng một tấm bia với dòng chữ" Lyaskovichi" và" Asaunschy" bạn sẽ tìm thấy gần những ngôi làng cùng tên.Exactly the same stela with the inscriptions"Lyaskovichi" and"Asaunschy" you will find near the villages of the same name.Dòng chữ trong hình ảnh quan trọng cho thấy:“ Kể từ ngày đó, tôi đã luôn muốn cho hai người thấy tương lai này-“.The tagline in the key visual reads,"Since that day, I have always wanted to show those two this future-.".Một điều làm tất cả chúng ta cảm thấy nhóiđau nhất có lẽ là dòng chữ“ Nếu mọi việc suôn sẻ, chúng con sẽ đến New York vào sáng thứ Tư”.One particularly heart-wrenching line reads:"If all goes well we will arrive in New York on Wednesday A.M.”.Cả hai đều bao gồm dòng chữ của họ trong quảng cáo in, liên kết những từ này với thiết kế logo và các sản phẩm.Both also include their tagline in print advertisements, linking these words to the logo design and the products.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 29, Thời gian: 0.0291

Xem thêm

dòng chữ kýsignature linedòng công việc thu thập chữ kýcollect signatures workflownhững dòng chữ khắcinscriptions

Từng chữ dịch

dòngdanh từlineflowseriesstreamdòngtính từcurrentchữdanh từwordlettertextfontscript S

Từ đồng nghĩa của Dòng chữ

chú thích caption phụ đề chữ khắc bản khắc inscription ghi khắc chữ viết dong chuldòng chữ ký

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh dòng chữ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dòng Chữ