Đồng Nghĩa Của Achieve - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Từ đồng nghĩa Từ trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: achieve achieve /ə'tʃi:v/
  • ngoại động từ
    • đạt được, giành được
      • to achieve one's purpose (aim): đạt mục đích
      • to achieve good results: đạt được những kết quả tốt
      • to achieve national independence: giành độc lập dân tộc
      • to achieve great victories: giành được những chiến thắng lớn
    • hoàn thành, thực hiện
      • to achieve a great work: hoàn thành một công trình lớn
      • to achieve one's task: hoàn thành nhiệm vụ

Some examples of word usage: achieve

1. She worked hard to achieve her goal of running a marathon. - Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình là chạy marathon. 2. It took years of practice to achieve mastery in playing the piano. - Đã mất nhiều năm rèn luyện để đạt được sự thành thạo khi chơi piano. 3. The team worked together to achieve victory in the championship game. - Đội đã làm việc cùng nhau để đạt được chiến thắng trong trận chung kết. 4. With determination and perseverance, he was able to achieve success in his career. - Với sự quyết tâm và kiên trì, anh ấy đã đạt được thành công trong sự nghiệp của mình. 5. Setting specific and achievable goals is important in order to achieve success. - Đặt ra những mục tiêu cụ thể và khả thi là quan trọng để đạt được thành công. 6. Hard work and dedication are key factors in achieving your dreams. - Lao động chăm chỉ và sự tận tâm là yếu tố quan trọng trong việc đạt được ước mơ của bạn. Translation into Vietnamese: 1. Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu của mình là chạy marathon. 2. Đã mất nhiều năm rèn luyện để đạt được sự thành thạo khi chơi piano. 3. Đội đã làm việc cùng nhau để đạt được chiến thắng trong trận chung kết. 4. Với sự quyết tâm và kiên trì, anh ấy đã đạt được thành công trong sự nghiệp của mình. 5. Đặt ra những mục tiêu cụ thể và khả thi là quan trọng để đạt được thành công. 6. Lao động chăm chỉ và sự tận tâm là yếu tố quan trọng trong việc đạt được ước mơ của bạn. Từ đồng nghĩa của achieve

Động từ

attain realise realize accomplish reach complete pull off do succeed triumph bring about carry out conclude earn enact end gain manage obtain produce resolve settle sign solve win work out acquire actualize cap close consummate deliver discharge dispatch effect effectuate execute finish fulfill get negotiate perfect perform procure score seal bring off bring to pass carry through earn wings follow through get done rack up see through wind up

Từ trái nghĩa của achieve

achieve Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Từ đồng nghĩa của Acheron Từ đồng nghĩa của acheronian Từ đồng nghĩa của acherontic Từ đồng nghĩa của achievability Từ đồng nghĩa của achievable Từ đồng nghĩa của achievably Từ đồng nghĩa của achieved Từ đồng nghĩa của achievement Từ đồng nghĩa của achievements Từ đồng nghĩa của achiever An achieve synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with achieve, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của achieve

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Từ điển Từ đồng nghĩa
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • Movie Subtitles
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Nghĩa Của Achieve Là Gì