Từ điển Anh Việt "achieve" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"achieve" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm achieve
achieve /ə'tʃi:v/- ngoại động từ
- đạt được, giành được
- to achieve one's purpose (aim): đạt mục đích
- to achieve good results: đạt được những kết quả tốt
- to achieve national independence: giành độc lập dân tộc
- to achieve great victories: giành được những chiến thắng lớn
- hoàn thành, thực hiện
- to achieve a great work: hoàn thành một công trình lớn
- to achieve one's task: hoàn thành nhiệm vụ
- đạt được, giành được
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): achievement, achiever, achieve, achievable
Xem thêm: accomplish, attain, reach
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh achieve
Từ điển Collocation
achieve verb
VERB + ACHIEVE fail to The present law has failed to achieve its objectives. | be designed to | be difficult to, be easy to, be impossible to, be possible to
Từ điển WordNet
- to gain with effort; accomplish, attain, reach
she achieved her goal despite setbacks
v.
English Synonym and Antonym Dictionary
achieves|achieved|achievingsyn.: accomplish carry out complete do finish fulfill perform realizeant.: abandon fail give up resignTừ khóa » Nghĩa Của Achieve Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Achieve - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Achieve Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'achieve' Trong Từ điển Lạc Việt
-
ACHIEVE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
"ACHIEVE": Định Nghĩa, Cấu Trúc Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh
-
Achieve Là Gì
-
Đồng Nghĩa Của Achieve - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Achieve
-
Nghĩa Của Từ Achieve Là Gì ? Nghĩa Của Từ Achieve Trong Tiếng ...
-
ACHIEVE Là Gì? - Viết Tắt Finder
-
Achieve A Goal Có Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Achieved Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Achieve Là Gì
-
Từ Trái Nghĩa Của "achieve" Là Gì? - EnglishTestStore