Đồng Nghĩa Của Advanced - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- tính từ
- tiên tiến, tiến bộ, cấp tiến
- an advanced method of production: phương pháp sản xuất tiên tiến
- advanced ideas: tư tưởng tiến bộ
- cao, cấp cao
- to be advanced in years: đã cao tuổi
- advanced mathematics: toán cấp cao
- advanced students: học sinh đại học ở các lớp cao
- tiên tiến, tiến bộ, cấp tiến
Phó từ
ere long before long onwards bright and early proximately oversoon a bit previous with time to spare antecedently to the fore on the dot precedently in the lead in advance in time too soon at an advantage ahead on short notice at the head far ahead in good time in the foreground early in the budTính từ
higher developed sophisticated complex difficult manner time leading progressive state-of-the-art forward avant-garde breakthrough cutting-edge excellent exceptional extreme first foremost late leading-edge liberal precocious radical unconventionalTính từ
later far along well along far ahead well ahead futureTính từ
forward-thinking innovative forward-lookingTrái nghĩa của advanced
advanced Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Đồng nghĩa của advance Đồng nghĩa của advance agent Đồng nghĩa của advance base Đồng nghĩa của advance booking Đồng nghĩa của advance camp Đồng nghĩa của advanced age Đồng nghĩa của advanced degree Đồng nghĩa của advance fee Đồng nghĩa của advance guard Đồng nghĩa của advance in years Đồng nghĩa của advance man advance 反対語 英語 反対語 アドバンス booking 反対語 英語辞書 advanceの反対語 contrario di advanced advanced 反対語 +ADVANCED반대말 アドバンスの対語 sininimo de advanced advanced 反意語 advanceの反対語 trái nghĩa với advanced advancing đồng nghiã với advanced cung nghia tu gi từ trái nghĩa của advanced từ đồng nghĩa với từ advanced trái nghĩa của từ advanced trái ngĩa của advanced sinonim dr advanced An advanced synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with advanced, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của advancedHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Cùng Nghĩa Advanced
-
Đồng Nghĩa Của Advance - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Với "advanced" Là Gì? Từ điển đồng Nghĩa Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Advanced - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Nghĩa Của Từ Advance - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Từ đồng Nghĩa Của Advance Là Gì? - EnglishTestStore
-
ADVANCE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
ADVANCED | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của "advance" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'advance' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Advanced Là Gì - Nghĩa Của Từ Advance - Thienmaonline
-
Top 13 Advanced Trái Nghĩa Hay Nhất 2022 - XmdForex
-
Đồng Nghĩa Của Year - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Animating