Nghĩa Của Từ Advanced - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/əd'vɑ:nst/
Thông dụng
Tính từ
Tiên tiến, tiến bộ, cấp tiến
an advanced method of production phương pháp sản xuất tiên tiến advanced ideas tư tưởng tiến bộCao, cấp cao
to be advanced in years đã cao tuổi advanced mathematics toán cấp cao advanced students học sinh đại học ở các lớp caoChuyên ngành
Ô tô
đánh lửa quá sớm
Toán & tin
cao cấp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
avant-garde , breakthrough , cutting-edge , excellent , exceptional , extreme , first , foremost , forward , higher , late , leading , leading-edge , liberal , precocious , progressive , radical , state-of-the-art * , unconventional , aged , elderly , senior , ahead , along , farthest , lent , precious , premature , tolerantTừ trái nghĩa
adjective
after , behind Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Advanced »Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Toán & tin
tác giả
Admin, Ngọc, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Cùng Nghĩa Advanced
-
Đồng Nghĩa Của Advanced - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Advance - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Với "advanced" Là Gì? Từ điển đồng Nghĩa Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Advance - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
-
Từ đồng Nghĩa Của Advance Là Gì? - EnglishTestStore
-
ADVANCE | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
ADVANCED | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Nghĩa Của "advance" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'advance' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Advanced Là Gì - Nghĩa Của Từ Advance - Thienmaonline
-
Top 13 Advanced Trái Nghĩa Hay Nhất 2022 - XmdForex
-
Đồng Nghĩa Của Year - Từ đồng Nghĩa - Đồng Nghĩa Của Animating