7 ngày trước · I'm too exhausted to take the dog for a walk. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. tired. I'm so tired, I need a nap.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: exhausted exhausted /ig'zɔ:stid/. tính từ. đã rút hết không khí (bóng đèn...) kiệt sức, mệt lử. bạc màu (đất) ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với "exhausted" là: depleted. kiệt sức = cạn kiệt. Xem thêm từ Đồng nghĩa Tiếng Anh. Đồng nghĩa với "refined" trong Tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective. all in , beat * , bleary , bone-weary , ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của be exhausted ; Verb. To be completely used up. give out ; Verb. To have run out, or be depleted, of (stock). sell out ; Nearby Words. be exhibited ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa phổ biến của từ "Tired". ; Worn out, Burnt-out (UK), Dull, Insipid ; Spent, Bushed, Enervated, Jaded ; All in (Slang), Commonplace, Enough, Knackered.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "exhausted": · beat · consume · deplete · discharge · eat · eat up · eject · exhaust fumes ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) tired. (adj) mệt, muốn ngủ, nhàm chán · run-down. (adj) suy sụp eg: We're completely run-down and need a thorough rest - Chúng tôi hoàn toàn suy sụp và cần nghỉ ...
Xem chi tiết »
Quá khứ, exhausted, exhausted hoặc exhaustedst¹, exhausted, exhausted, exhausted, exhausted. Tương lai · will/shall² exhaust, will/shall exhaust hoặc ...
Xem chi tiết »
exhausted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exhausted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exhausted.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa: spent dog-tired fagged fatigued played out washed-out worn-out(a) worn out(p). Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exhausted".
Xem chi tiết »
10 thg 4, 2022 · She was so tired of putting up with her husband's excuses. Cô quá stress với những lời bào chữa của chồng . 100 từ đồng nghĩa của Tired trong ...
Xem chi tiết »
5 thg 12, 2021 · She was so tired of putting up with her husband's excuses. Cô quá stress với những lời bào chữa của chồng . 100 từ đồng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 13+ Cùng Nghĩa Exhausted
Thông tin và kiến thức về chủ đề cùng nghĩa exhausted hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu