Đồng Nghĩa Của Be Exhausted
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
Động từ
To be completely used up give out deplete dissipate be consumed exhaust finish be depleted be used up run out dry up be finished be cleaned out finish up go be drained be spent waste away be out of be fresh out peter out lapse wear out have no more be at an endĐộng từ
To have run out, or be depleted, of (stock) sell out be depleted be unavailable have none left run out be bought up be snapped up be cleaned out of be fresh out of be out of stock be out of stock of have run out of have sold all one's …Từ gần nghĩa
be exhibited be existent be exonerated be expected be expected of be expected to be exculpated be excruciating be exclusive of be exclusive be excited to be excited atTrái nghĩa của be exhausted
An be exhausted synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with be exhausted, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của be exhaustedHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Cùng Nghĩa Exhausted
-
Exhausted - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các ...
-
Đồng Nghĩa Của Exhausted - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Với "exhausted" Là Gì? Từ điển đồng Nghĩa Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Exhausted - Từ điển Anh - Việt
-
100 Từ đồng Nghĩa Của Tired Trong Tiếng Anh
-
EXHAUSTED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
(a) TIRED Synonyms - Từ đồng Nghĩa Của "TIRED" - Quizlet
-
Exhausted - Wiktionary Tiếng Việt
-
Exhausted Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Exhausted
-
100 Từ đồng Nghĩa Của Tired Trong Tiếng Anh - Blog Chia Sẻ AZ
-
100 Từ đồng Nghĩa Của Tired Trong Tiếng Anh - Công Lý & Pháp Luật