Exhausted
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- exhausted
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ tính từ
- đã rút hết không khí (bóng đèn...)
- kiệt sức, mệt lử
- bạc màu (đất)
- Từ đồng nghĩa: spent dog-tired fagged fatigued played out washed-out worn-out(a) worn out(p)
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "exhausted": exhaust exhausted excused executed
- Những từ có chứa "exhausted": exhausted unexhausted
- Những từ có chứa "exhausted" in its definition in Vietnamese - English dictionary: bạc màu ốm đòn rã họng kiệt quyện cằn cỗi cạn khánh kiệt rời rã kiệt quệ more...
Từ khóa » Cùng Nghĩa Exhausted
-
Exhausted - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các ...
-
Đồng Nghĩa Của Exhausted - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Với "exhausted" Là Gì? Từ điển đồng Nghĩa Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Exhausted - Từ điển Anh - Việt
-
Đồng Nghĩa Của Be Exhausted
-
100 Từ đồng Nghĩa Của Tired Trong Tiếng Anh
-
EXHAUSTED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
(a) TIRED Synonyms - Từ đồng Nghĩa Của "TIRED" - Quizlet
-
Exhausted - Wiktionary Tiếng Việt
-
Exhausted Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
100 Từ đồng Nghĩa Của Tired Trong Tiếng Anh - Blog Chia Sẻ AZ
-
100 Từ đồng Nghĩa Của Tired Trong Tiếng Anh - Công Lý & Pháp Luật