Exhausted

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. exhausted
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
exhausted Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exhausted Phát âm : /ig'zɔ:stid/

+ tính từ

  • đã rút hết không khí (bóng đèn...)
  • kiệt sức, mệt lử
  • bạc màu (đất)
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  spent dog-tired fagged fatigued played out washed-out worn-out(a) worn out(p)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exhausted"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "exhausted" exhaust exhausted excused executed
  • Những từ có chứa "exhausted" exhausted unexhausted
  • Những từ có chứa "exhausted" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  bạc màu ốm đòn rã họng kiệt quyện cằn cỗi cạn khánh kiệt rời rã kiệt quệ more...
Lượt xem: 862 Từ vừa tra + exhausted : đã rút hết không khí (bóng đèn...)

Từ khóa » Cùng Nghĩa Exhausted