Nghĩa Của Từ Exhausted - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /ig´zɔ:stid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đã rút hết không khí (bóng đèn...)
    Kiệt sức, mệt lử
    Bạc màu (đất)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    đã cạn thải

    Kỹ thuật chung

    cạn kiệt
    đã kiệt
    rỗng

    Kinh tế

    đã cạn
    đã dùng hết (kim ngạch các phiếu khoán)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    all in , beat * , bleary , bone-weary , bushed , crippled , dead * , dead tired , debilitated , disabled , dog-tired , done for * , done in * , drained , effete , enervated , frazzled , had it , kaput * , limp , out on one’s feet , outta gas , prostrated , ready to drop , run-down , sapped , shot * , spent , tired out , wasted * , weak , weakened , wearied , worn , worn out , all gone , at an end , bare , consumed , depleted , dissipated , done , dry , empty , expended , finished , gone , squandered , void , washed-out , wasted , dead , fatigued , rundown , weariful , weary , worn-down , worn-out , beat , emptied , jaded , pooped , spend , tired , used up

    Từ trái nghĩa

    adjective
    animated , energetic , fresh , invigorated , lively , vigorous , plenty , refreshed , restored , saved , stored , unused Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Exhausted »

    tác giả

    Admin, dzunglt, DzungLe, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Cùng Nghĩa Exhausted