Exhausted - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Động từ
      • 1.2.1 Chia động từ
    • 1.3 Tính từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪɡ.ˈzɔs.təd/
Hoa Kỳ[ɪɡ.ˈzɔs.təd]

Động từ

[sửa]

exhausted

  1. Quá khứ và phân từ quá khứ của exhaust

Chia động từ

[sửa] exhaust
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to exhaust
Phân từ hiện tại exhausting
Phân từ quá khứ exhausted
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại exhaust exhaust hoặc exhaustest¹ exhausts hoặc exhausteth¹ exhaust exhaust exhaust
Quá khứ exhausted exhausted hoặc exhaustedst¹ exhausted exhausted exhausted exhausted
Tương lai will/shall² exhaust will/shall exhaust hoặc wilt/shalt¹ exhaust will/shall exhaust will/shall exhaust will/shall exhaust will/shall exhaust
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại exhaust exhaust hoặc exhaustest¹ exhaust exhaust exhaust exhaust
Quá khứ exhausted exhausted exhausted exhausted exhausted exhausted
Tương lai were to exhaust hoặc should exhaust were to exhaust hoặc should exhaust were to exhaust hoặc should exhaust were to exhaust hoặc should exhaust were to exhaust hoặc should exhaust were to exhaust hoặc should exhaust
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại exhaust let’s exhaust exhaust
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tính từ

[sửa]

exhausted /ɪɡ.ˈzɔs.təd/

  1. Đã rút hết không khí (bóng đèn... ).
  2. Kiệt sức, mệt lử.
  3. Bạc màu (đất).

Tham khảo

[sửa]
  • "exhausted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=exhausted&oldid=1836985” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Động từ
  • Hình thức quá khứ
  • Phân từ quá khứ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Tính từ
  • Tính từ tiếng Anh

Từ khóa » Cùng Nghĩa Exhausted