Đồng Nghĩa Của Exhausted - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- tính từ
- đã rút hết không khí (bóng đèn...)
- kiệt sức, mệt lử
- bạc màu (đất)
Danh từ
dulledTính từ
tired beat bushed pooped dog-tired fatigued worn out shattered dead beat done in drained wearied spent all in extremely tired dead disabled weak weakened crippled debilitated enervated frazzled limp prostrated sapped shot wasted worn bleary bone-weary dead tired done for effete had it kaput out on one's feet outta gas ready to drop run-down tired outTính từ
used up depleted bare consumed dissipated done dry empty expended finished gone squandered void all gone at an end washed-outTrái nghĩa của exhausted
exhausted Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Đồng nghĩa của exfoliator Đồng nghĩa của exhalation Đồng nghĩa của exhale Đồng nghĩa của exhaling Đồng nghĩa của exhaust Đồng nghĩa của exhaustedly Đồng nghĩa của exhauster Đồng nghĩa của exhaust fumes Đồng nghĩa của exhaustibility Đồng nghĩa của exhaustible Đồng nghĩa của exhausting An exhausted synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with exhausted, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của exhaustedHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Cùng Nghĩa Exhausted
-
Exhausted - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các ...
-
Đồng Nghĩa Với "exhausted" Là Gì? Từ điển đồng Nghĩa Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Exhausted - Từ điển Anh - Việt
-
Đồng Nghĩa Của Be Exhausted
-
100 Từ đồng Nghĩa Của Tired Trong Tiếng Anh
-
EXHAUSTED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
(a) TIRED Synonyms - Từ đồng Nghĩa Của "TIRED" - Quizlet
-
Exhausted - Wiktionary Tiếng Việt
-
Exhausted Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Exhausted
-
100 Từ đồng Nghĩa Của Tired Trong Tiếng Anh - Blog Chia Sẻ AZ
-
100 Từ đồng Nghĩa Của Tired Trong Tiếng Anh - Công Lý & Pháp Luật