Đồng Nghĩa Của Exhausted - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: exhausted exhausted /ig'zɔ:stid/
  • tính từ
    • đã rút hết không khí (bóng đèn...)
    • kiệt sức, mệt lử
    • bạc màu (đất)
Đồng nghĩa của exhausted

Danh từ

dulled

Tính từ

tired beat bushed pooped dog-tired fatigued worn out shattered dead beat done in drained wearied spent all in extremely tired dead disabled weak weakened crippled debilitated enervated frazzled limp prostrated sapped shot wasted worn bleary bone-weary dead tired done for effete had it kaput out on one's feet outta gas ready to drop run-down tired out

Tính từ

used up depleted bare consumed dissipated done dry empty expended finished gone squandered void all gone at an end washed-out

Trái nghĩa của exhausted

exhausted Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Đồng nghĩa của exfoliator Đồng nghĩa của exhalation Đồng nghĩa của exhale Đồng nghĩa của exhaling Đồng nghĩa của exhaust Đồng nghĩa của exhaustedly Đồng nghĩa của exhauster Đồng nghĩa của exhaust fumes Đồng nghĩa của exhaustibility Đồng nghĩa của exhaustible Đồng nghĩa của exhausting An exhausted synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with exhausted, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của exhausted

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Cùng Nghĩa Exhausted