Đồng Nghĩa Với "exhausted" Là Gì? Từ điển đồng Nghĩa Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Từ Đồng Nghĩa, hãy nhập từ khóa để tra.
Từ Đồng Nghĩa Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐồng nghĩa với từ exhausted
Đồng nghĩa với exhausted trong Từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh là gì?
Dưới đây là giải thích từ đồng nghĩa cho từ "exhausted". Đồng nghĩa với exhausted là gì trong từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh. Cùng xem các từ đồng nghĩa với exhausted trong bài viết này.
exhausted (phát âm có thể chưa chuẩn)Đồng nghĩa với "exhausted" là: depleted. kiệt sức = cạn kiệt
Xem thêm từ Đồng nghĩa Tiếng Anh
- Đồng nghĩa với "devoted to" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "turn up" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "rigorous" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "renown" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "spontaneous" trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Đồng nghĩa với "exhausted" là gì? Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Trong đó có cả tiếng Việt và các thuật ngữ tiếng Việt như Từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh
Từ khóa » Cùng Nghĩa Exhausted
-
Exhausted - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các ...
-
Đồng Nghĩa Của Exhausted - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Exhausted - Từ điển Anh - Việt
-
Đồng Nghĩa Của Be Exhausted
-
100 Từ đồng Nghĩa Của Tired Trong Tiếng Anh
-
EXHAUSTED - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
(a) TIRED Synonyms - Từ đồng Nghĩa Của "TIRED" - Quizlet
-
Exhausted - Wiktionary Tiếng Việt
-
Exhausted Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Exhausted
-
100 Từ đồng Nghĩa Của Tired Trong Tiếng Anh - Blog Chia Sẻ AZ
-
100 Từ đồng Nghĩa Của Tired Trong Tiếng Anh - Công Lý & Pháp Luật