Đồng Nghĩa Của Cure - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- danh từ
- cách chữa bệnh, cách điều trị; việc chữa bệnh, việc điều trị; đợt chữa bệnh (bằng cách ăn uống cái gì... liên tục trong một thời gian)
- his cure took six weeks: việc điều trị của anh ta mất sáu tuần lễ
- the hot water cure: đợt chữa tắm nóng
- thuốc, phương thuốc
- a good cure for chilblains: một phương thuốc tốt để chữa cước nẻ
- sự lưu hoá (cao su)
- (tôn giáo) thánh chức
- cách chữa bệnh, cách điều trị; việc chữa bệnh, việc điều trị; đợt chữa bệnh (bằng cách ăn uống cái gì... liên tục trong một thời gian)
- ngoại động từ
- chữa bênh, điều trị
- to cure a patient: điều trị một người bệnh
- (nghĩa bóng) chữa (thói xấu, tật xấu)
- to cure laziness: chữa bệnh lười biếng
- xử lý để có thể để lâu (bằng cách ướp muối, xông khói, phơi khô)
- lưu hoá (cao su)
- chữa bênh, điều trị
Tính từ
wornout down-at-heel gone to seed down at heel scrubby worse for wear all the worse for wear broken down dog-eared curer tattyĐộng từ
heal treat make well restore to health alleviate ameliorate correct improve mend rectify redress rehabilitate relieve remedy repair restore attend better doctor dose dress help kick medicate nurse palliate right shake cold turkey dry out kick the habit make better make healthy make whole minister to quit cold sweat it outĐộng từ
preserve smoke dry salt pickle age food cook fire harden keep kipper steel temperDanh từ
treatment therapy medicine medication remedy antidote often health drug elixir fix healing panacea placebo quick fix recovery aid alleviation assistance catholicon corrective countermeasure help medicament nostrum physic proprietary redress reparation therapeutic counteractant counteragent elixir vitae healing agent medicant pharmacon restora-tiveTừ trái nghĩa của cure
cure Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của curdled Từ đồng nghĩa của curdle the blood Từ đồng nghĩa của curdling Từ đồng nghĩa của curdy Từ đồng nghĩa của curé Từ đồng nghĩa của cure all Từ đồng nghĩa của cured Từ đồng nghĩa của cureless Từ đồng nghĩa của curer An cure synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cure, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của cureHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Nghĩa Của Từ Cure Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Cure - Từ điển Anh - Việt
-
Ý Nghĩa Của Cure Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cure - Wiktionary Tiếng Việt
-
"cure" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cure Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
CURE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cure' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cured Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Hỏi đáp Anh Ngữ: Phân Biệt Hai Từ Cure Và Remedy - VOA Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Cure | Vietnamese Translation
-
Cure Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
PHÂN BIỆT HAI TỪ CURE VÀ REMEDY - Skype English
-
Cure - Từ điển Số
-
Cure - Ebook Y Học - Y Khoa