Đồng Nghĩa Của Cute - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: cute cute /kju:t/
  • tính từ
    • lanh lợi, sắc sảo, tinh khôn
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) duyên dáng, đáng yêu, xinh xắn
Đồng nghĩa của cute

Tính từ

attractive pretty delightful charming endearing adorable sweet appealing darling lovable perky beautiful pleasant dainty

Tính từ

shrewd cunning smart sharp quick quick-witted

Trái nghĩa của cute

cute Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Đồng nghĩa của cut corners Đồng nghĩa của cut dead Đồng nghĩa của cut down Đồng nghĩa của cut down on Đồng nghĩa của cut down to size Đồng nghĩa của cutely Đồng nghĩa của cuteness Đồng nghĩa của cutesiness Đồng nghĩa của cutesy Đồng nghĩa của cut fine Đồng nghĩa của cut glass An cute synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cute, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của cute

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » Trái Nghĩa Với Cute