Trái Nghĩa Của Cutest - Từ đồng Nghĩa
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- tính từ
- lanh lợi, sắc sảo, tinh khôn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) duyên dáng, đáng yêu, xinh xắn
Alternative for cutest
cuter, cutestĐồng nghĩa: clever, cunning, dainty, pretty, shrewd, smart,
Tính từ
Opposite of superlative for having endearing traits or features attributable to infants maturest oldest ancientest grayest greyest most adult most senior most aged most haggard most grizzled most grown-up most middle-agedTính từ
Opposite of superlative for attractive, especially in a youthful manner ugliest plainest disgustingest homeliest beastliest grossest grotesquest uncomeliest unloveliest most unattractive most hideous most unappealing most repulsive most offensive most uninviting most abominable most bestial most deformed most frightful most monstrous most revolting most unaesthetic most uncute most unalluring most unbeautiful most unhandsome most unpleasing most unpretty most unsightly most ill-favoured most ill-favoredTính từ
Opposite of superlative for having a flippant demeanor that is not appreciated under the circumstances seriousest earnestest glummest honestest realest somberest austerest dourest gravest soberest sombrest staidest sternest sullenest most highbrowed most thoughtful most genuine most intelligent most no-nonsense most sincere most authentic most forthright most intellectual most introspective most pensive most solemn most cultured most intellective most ruminative most sedate most subdued most unaffected most cerebral most cultivated most learned most thought-provokingTính từ
(candidest) Opposite of superlative for clever or shrewd, typically in an underhanded manner candidest frankest honestest directest straightest justest plainest bluntest most open most forthright most scrupulous most transparent most sincere most truthful most upfront most guileless most natural most plainspoken most straightforward most plain-spoken most unprejudiced most unpretending most unpretentious most uprightTính từ
(simplest) Opposite of superlative for clever or shrewd, typically in an underhanded manner simplest greenest most innocent most ingenuous most naive most gullible most unsophisticated most artless most guileless most unartful most undesigning most simple-minded most childlike most impressionable most simpleminded most trustfulTừ gần nghĩa
cutesy cut expenditure cutey cut flower cut from cut from the same cloth cutesily cutesiest cutesier cuter cutenesses cutenessĐồng nghĩa của cutest
cutest Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Trái nghĩa của cute Trái nghĩa của cuteness Trái nghĩa của cutesy Trái nghĩa của cutely Trái nghĩa của cuter Trái nghĩa của cutenesses Trái nghĩa của cutesily An cutest antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cutest, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của cutestHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Trái Nghĩa Với Cute
-
Trái Nghĩa Của Cute - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Cute - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Cute - Từ điển Anh - Việt
-
Cute - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Cute Là Gì, Nghĩa Của Từ Cute | Từ điển Anh - Việt
-
Trái Nghĩa Với "pretty" Là Gì? Từ điển Trái Nghĩa Tiếng Việt
-
MỘT SỐ CẶP TỪ... - Tiếng Anh Giao Tiếp Siêu Tốc Tại Đà Nẵng
-
Tổng Hợp Các Cặp Từ đồng Nghĩa Trái Nghĩa Trong Tiếng Anh
-
Sách - Từ Điển Đồng Nghĩa - Trái Nghĩa Tiếng Việt | Shopee Việt Nam
-
50+ Tính Từ đẹp Trong Tiếng Anh Bạn Học Cần Ghi Nhớ - Monkey
-
Tổng Hợp Các Cặp Từ đồng Nghĩa Trái Nghĩa Trong Tiếng Anh
-
50 Cặp Tính Từ Trái Nghĩa Cực Thông Dụng Trong Tiếng Anh